Cách Tính Trọng Lượng (kg) Thép Tấm Chính Xác Nhất [Công Thức & Bảng Tra]

Trong mọi dự án xây dựng và cơ khí, việc tính toán chính xác trọng lượng thép tấm là một bước tối quan trọng. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Dự toán chi phí: Giá thép tấm thường được bán theo kg (hoặc tấn). Tính đúng trọng lượng giúp bạn dự toán ngân sách chính xác.
  • Vận chuyển: Biết được tổng trọng lượng hàng giúp bạn chọn đúng loại xe tải và tính toán chi phí vận chuyển.
  • Thiết kế kết cấu: Trọng lượng (tải trọng bản thân) là một thông số đầu vào bắt buộc khi tính toán khả năng chịu lực của dầm, cột.

Tuy nhiên, cách tính trọng lượng (kg) thép tấm trơn (cán nóng, cán nguội) và thép tấm gân (chống trượt) là khác nhau. GiaThepHomNay.net sẽ hướng dẫn bạn cả hai công thức một cách chi tiết.

1. Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Tấm Trơn (Cán nóng, Cán nguội, Mạ kẽm)

Cách Tính Trọng Lượng (kg) Thép Tấm Trơn, Gân Chuẩn Nhất
Cách Tính Trọng Lượng (kg) Thép Tấm Trơn, Gân Chuẩn Nhất

Đây là công thức chuẩn áp dụng cho các loại thép tấm phẳng, không có gân.

Công thức chung:

Trọng lượng (kg) = T (mm) x R (mm) x D (mm) x 7.85 / 1.000.000

Trong đó:

  • Trọng lượng: Đơn vị tính là kg.
  • T (Thickness): Độ dày của tấm thép (đơn vị: mm).
  • R (Width): Chiều rộng của tấm thép (đơn vị: mm).
  • D (Length): Chiều dài của tấm thép (đơn vị: mm).
  • 7.85: Là khối lượng riêng trung bình của thép carbon (g/cm³). Con số này tương đương 7850 kg/m³.
  • 1.000.000: Hằng số để quy đổi từ mm³ sang m³ và nhân với g/cm³ (để cho ra kết quả cuối cùng là kg).

Ví dụ minh họa:

Một tấm thép SS400 dày 5 ly (5mm), khổ rộng 1.5m (1500mm) và dài 6m (6000mm) sẽ có trọng lượng là:

Trọng lượng = 5 * 1500 * 6000 * 7.85 / 1.000.000 = 353.25 kg

➡️ Xem giá loại thép này: Bảng giá thép tấm cán nóng SS400

2. Cách Tính Trọng Lượng (kg) Thép Tấm Gân (Chống Trượt)

Cách Tính Trọng Lượng (kg) Thép Tấm Chính Xác Nhất

Việc tính trọng lượng thép tấm gân phức tạp hơn vì nó có thêm phần hoa văn (gân) nổi lên trên bề mặt. Có hai cách tính:

Cách 1: Tính theo công thức (Tương đối)

Công thức này dựa trên công thức tấm trơn và cộng thêm một dung sai cho phần gân.

Trọng lượng (kg) = [T (mm) x R (mm) x D (mm) x 7.85 / 1.000.000] + (Độ dày gân)

Cách này không chính xác vì khó đo được thể tích thực của gân.

Cách 2: Tra Bảng Barem (Chính xác nhất)

Phương pháp được các nhà máy và đơn vị thương mại sử dụng là tra cứu Bảng Barem (Bảng tra trọng lượng) tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Bảng này đã được cân đo thực tế.

Dưới đây là bảng tra barem trọng lượng thép tấm gân phổ biến (khổ 1.5m x 6m):

Độ Dày (mm) Khổ Rộng (mm) Dài (mm) Trọng Lượng (kg/tấm)
3.0 1500 6000 235 – 245
4.0 1500 6000 308 – 318
5.0 1500 6000 382 – 392
6.0 1500 6000 455 – 465
8.0 1500 6000 599 – 609
10.0 1500 6000 743 – 753

Lưu ý: Trọng lượng thép gân có dung sai nhỏ giữa các nhà máy.

➡️ Xem giá loại thép này: Bảng giá thép tấm chống trượt (gân)

Bảng Tra Trọng Lượng Nhanh Thép Tấm Trơn (Quy cách phổ biến)

Để thuận tiện cho bạn, dưới đây là bảng tra trọng lượng (kg/tấm) cho thép tấm trơn khổ 1.5m x 6m:

Độ Dày (mm) Trọng Lượng (kg/tấm 1.5m x 6m)
3.0 211.95
4.0 282.60
5.0 353.25
6.0 423.90
8.0 565.20
10.0 706.50
12.0 847.80
14.0 989.10
16.0 1130.40
20.0 1413.00

Cần Tính Trọng Lượng Quy Cách Lẻ?

Cách Tính Trọng Lượng (kg) Thép Tấm Chính Xác Nhất

Tại GiaThepHomNay.net, chúng tôi không chỉ bán thép nguyên tấm. Chúng tôi nhận cắt thép tấm theo mọi quy cách theo bản vẽ của bạn.

Đừng tốn thời gian tính toán! Chỉ cần gửi cho chúng tôi quy cách (dày x rộng x dài) và số lượng, đội ngũ của GiaThepHomNay.net sẽ:

  1. Tính toán chính xác trọng lượng.
  2. Gửi báo giá hoàn chỉnh (đã bao gồm chi phí cắt).

Liên hệ ngay:

  • Hotline (24/7): [09xx.xxx.xxx]
  • Chat Zalo (Nhanh): [Link Zalo OA hoặc SĐT Zalo]