Giá Thép Tấm Mới Nhất: Báo Giá Thép Tấm 1 Ly, 2 Ly, 3 Ly Đến 110 Ly
Giá thép tấm là một trong những yếu tố quan trọng mà các nhà thầu, doanh nghiệp xây dựng, và kỹ sư cơ khí quan tâm khi lập kế hoạch cho các dự án. Với sự biến động liên tục của thị trường sắt thép, việc nắm bắt thông tin về giá thép tấm hôm nay giúp bạn tối ưu chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Bài viết này cung cấp báo giá chi tiết cho các loại thép tấm như SS400, Q235B, A36, thép tấm gân chống trượt, thép tấm đúc cường độ cao, thép tấm đen cán nóng, tôn tấm mạ kẽm, và tấm Smartboard, cùng hướng dẫn sử dụng và bảo quản thép tấm hiệu quả.
Báo Giá Thép Tấm 1 Ly, 2 Ly, 3 Ly… 110 Ly Mới Nhất 13/04/2025
Giá thép tấm phụ thuộc vào độ dày, mác thép, và nguồn gốc xuất xứ (trong nước hoặc nhập khẩu). Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật ngày 13/04/2025 cho thép tấm thông dụng:
Độ dày (mm) | Mác thép | Giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 mm (1 ly) | SS400/A36 | 21,500 – 23,000 | Cán nguội, trơn |
2 mm (2 ly) | SS400/Q235B | 20,800 – 22,500 | Cán nguội/ nóng |
3 mm (3 ly) | SS400/A36 | 20,000 – 21,800 | Cán nóng, trơn |
5 mm (5 ly) | SS400/Q235B | 19,800 – 21,500 | Cán nóng |
10 mm (10 ly) | SS400/A36 | 19,500 – 21,200 | Cán nóng |
50 mm (50 ly) | Q345/A572 | 22,000 – 24,500 | Cán nóng, đúc |
110 mm (110 ly) | Q345/A572 | 24,000 – 26,500 | Thép đúc cường độ cao |
Lưu ý: Giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm, số lượng đặt hàng, và nhà cung cấp. Liên hệ hotline [số hotline] để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng Giá Thép Tấm Giá Rẻ SS400/Q235B/A36
Thép tấm SS400, Q235B, và A36 là các mác thép phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, và đóng tàu nhờ độ bền cao và giá thành hợp lý. Giá thép tấm SS400/Q235B/A36 dao động như sau:
- Thép tấm SS400 (Nhật Bản, Trung Quốc): 19,500 – 22,500 VNĐ/kg.
- Thép tấm Q235B (Trung Quốc): 19,200 – 21,800 VNĐ/kg.
- Thép tấm A36 (Mỹ, Việt Nam): 20,000 – 23,000 VNĐ/kg.
Ưu điểm:
- Độ bền cơ học tốt, chịu lực và va đập hiệu quả.
- Dễ gia công, hàn, cắt, uốn.
- Phù hợp với các công trình quy mô lớn như nhà xưởng, cầu đường.
Để nhận báo giá chi tiết theo quy cách, liên hệ ngay [tên đại lý]!
Báo Giá Thép Tấm Gân Chống Trượt Dùng Trong Công Nghiệp
Thép tấm gân chống trượt được thiết kế với các hoa văn nổi trên bề mặt, tăng độ ma sát và đảm bảo an toàn trong các môi trường công nghiệp như sàn nhà xưởng, cầu thang, hoặc sàn tàu. Giá thép tấm gân tham khảo:
- Độ dày 3 mm: 21,500 – 23,500 VNĐ/kg.
- Độ dày 5 mm: 21,000 – 23,000 VNĐ/kg.
- Độ dày 8 mm: 20,800 – 22,800 VNĐ/kg.
Ứng dụng:
- Làm sàn xe tải, tàu hỏa, tàu thủy.
- Sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bám cao như cầu cảng, nhà máy.
- Chống trượt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt hoặc dầu mỡ.
Lưu ý: Chọn thép tấm gân từ các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Posco để đảm bảo chất lượng.
Bảng Giá Thép Tấm Đúc (Thép Tấm Cường Độ Cao) Đầy Đủ
Thép tấm đúc cường độ cao (Q345, A572, C45) được sử dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, như giàn khoan dầu khí, bồn chứa, hoặc máy móc công nghiệp. Giá thép tấm đúc tham khảo:
- Q345B (3-50 mm): 22,000 – 25,000 VNĐ/kg.
- A572 Gr50 (5-100 mm): 23,500 – 26,500 VNĐ/kg.
- C45 (10-110 mm): 24,000 – 27,500 VNĐ/kg.
Ưu điểm:
- Chịu áp lực và mài mòn tốt.
- Độ bền cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Có thể gia công thành các chi tiết phức tạp.
Liên hệ ngay để nhận báo giá thép tấm đúc theo kích thước yêu cầu!
Bảng Giá Thép Tấm Đen Cán Nóng Nhập Khẩu Cho Công Trình Xây Dựng
Thép tấm đen cán nóng có màu xanh đen đặc trưng, bề mặt thô ráp, được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc sản xuất trong nước bởi Hòa Phát, Formosa. Đây là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ chi phí hợp lý. Giá thép tấm đen cán nóng:
- Độ dày 3-20 mm: 19,500 – 22,000 VNĐ/kg.
- Độ dày 25-50 mm: 20,000 – 23,000 VNĐ/kg.
- Độ dày 60-110 mm: 22,500 – 25,500 VNĐ/kg.
Ứng dụng:
- Làm khung nhà xưởng, dầm cầu, bồn chứa xăng dầu.
- Sử dụng trong cơ khí chế tạo, đóng tàu.
- Phù hợp với các công trình không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Lưu ý: Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
Giá Tôn Tấm Mạ Kẽm Cho Dự Án Xây Dựng Nhà Xưởng
Tôn tấm mạ kẽm được phủ một lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các dự án nhà xưởng, kho bãi, hoặc công trình ngoài trời. Giá tôn tấm mạ kẽm tham khảo:
- Độ dày 0.8-2 mm: 23,000 – 26,000 VNĐ/kg.
- Độ dày 3-5 mm: 22,500 – 25,500 VNĐ/kg.
- Lớp mạ Z275, Z8: 24,000 – 27,000 VNĐ/kg.
Ưu điểm:
- Chống gỉ sét, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.
- Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì.
- Dễ gia công, lắp đặt nhanh chóng.
Liên hệ [tên đại lý] để nhận báo giá tôn tấm mạ kẽm theo khổ và số lượng!
Bảng Báo Giá Tấm Smartboard Tính Theo Barem
Tấm Smartboard là vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng thay thế thép tấm trong một số ứng dụng như vách ngăn, trần nhà, hoặc sàn nhà xưởng nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng chống cháy. Giá tấm Smartboard tính theo barem:
- Độ dày 3.5-4 mm: 150,000 – 200,000 VNĐ/tấm (1.22m x 2.44m).
- Độ dày 6-8 mm: 250,000 – 350,000 VNĐ/tấm.
- Độ dày 10-12 mm: 400,000 – 550,000 VNĐ/tấm.
Ứng dụng:
- Làm vách ngăn văn phòng, nhà ở.
- Sử dụng trong các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt.
- Thay thế thép tấm trong một số kết cấu nhẹ.
Lưu ý: Giá tấm Smartboard có thể thay đổi tùy kích thước và nhà cung cấp.
Giá Thép Tấm SPHC/SPCC Cạnh Tranh Nhất Thị Trường
Thép tấm SPHC (cán nóng) và SPCC (cán nguội) được sử dụng trong các ngành cơ khí, sản xuất ô tô, và đồ gia dụng nhờ bề mặt láng mịn và độ chính xác cao. Giá thép tấm SPHC/SPCC:
- SPHC (1.5-10 mm): 21,000 – 23,500 VNĐ/kg.
- SPCC (0.5-3 mm): 22,500 – 25,000 VNĐ/kg.
Ưu điểm:
- SPHC: Dễ hàn, phù hợp với các chi tiết cơ khí đơn giản.
- SPCC: Bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao, lý tưởng cho sản phẩm gia dụng.
Liên hệ ngay để nhận ưu đãi khi mua thép tấm SPHC/SPCC số lượng lớn!
Tình Hình Biến Động Giá Sắt Thép Tấm Hôm Nay
Thị trường sắt thép năm 2025 đang chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm:
- Nguồn cung phôi thuyết: Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu phôi thép từ Trung Quốc, Nga, và Nhật Bản, khiến giá thép tấm biến động theo tỷ giá và chi phí vận chuyển.
- Nhu cầu xây dựng: Các dự án cơ sở hạ tầng và nhà xưởng tăng mạnh, đẩy giá thép tấm lên cao vào quý 2/2025.
- Chi phí sản xuất: Giá năng lượng và nguyên liệu tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành thép tấm.
Dự báo: Giá thép tấm có thể tăng nhẹ từ 3-5% trong quý 3/2025 do nhu cầu xây dựng tiếp tục tăng. Để tránh rủi ro, hãy đặt hàng sớm và chọn nhà cung cấp uy tín như [tên đại lý].
Thép Tấm Là Gì?
Thép tấm là loại thép phẳng, được sản xuất từ phôi thép qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội, có dạng tấm hoặc cuộn với độ dày từ 0.5 mm đến hơn 100 mm. Thép tấm được chia thành nhiều loại dựa trên quy trình sản xuất và mục đích sử dụng:
- Thép tấm cán nóng: Bề mặt thô, màu xanh đen, độ dày từ 3 mm trở lên, dùng trong xây dựng, đóng tàu.
- Thép tấm cán nguội: Bề mặt láng mịn, độ dày mỏng (0.5-3 mm), dùng trong cơ khí, đồ gia dụng.
- Thép tấm mạ kẽm: Phủ lớp kẽm chống ăn mòn, dùng cho công trình ngoài trời.
- Thép tấm gân chống trượt: Có hoa văn nổi, dùng làm sàn, cầu thang.
Ứng dụng:
- Xây dựng: Làm dầm, cột, sàn nhà xưởng, cầu đường.
- Cơ khí: Chế tạo máy móc, bồn chứa, chi tiết ô tô.
- Đóng tàu: Sản xuất thân tàu, sàn tàu chống trượt.
- Dân dụng: Làm giá kệ, tủ điện, đồ nội thất.
Cách Sử Dụng Và Bảo Quản Thép Tấm
Để tối ưu hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thép tấm, bạn cần lưu ý:
Cách sử dụng:
- Chọn đúng loại thép tấm: Dựa trên yêu cầu kỹ thuật (áp suất, nhiệt độ, môi trường). Ví dụ, dùng thép mạ kẽm cho môi trường ẩm, thép đúc cho công trình chịu lực cao.
- Gia công chính xác: Cắt, hàn, uốn theo tiêu chuẩn để tránh làm giảm độ bền.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo thép tấm có chứng chỉ CO/CQ và không có lỗi bề mặt như trầy xước, móp méo.
Cách bảo quản:
- Lưu trữ đúng cách:
- Độ dày dưới 5 mm: Bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước.
- Độ dày 5-9 mm: Kê gỗ cách mặt đất 10 cm, xếp chồng gọn gàng.
- Độ dày trên 9 mm: Có thể bảo quản ngoài trời nhưng cần mái che và bạt phủ.
- Tránh ăn mòn: Không để thép tấm gần hóa chất hoặc khu vực có độ ẩm cao. Với thép tấm đen, nên sơn phủ chống gỉ nếu lưu trữ lâu dài.
- Vận chuyển an toàn: Đóng gói chắc chắn, sử dụng bao bì chống ẩm và lót đệm để tránh trầy xước.
Mẹo: Kiểm tra định kỳ bề mặt thép tấm để phát hiện sớm dấu hiệu gỉ sét và xử lý bằng chất chống gỉ.
Giá thép tấm ngày 13/04/2025 dao động tùy thuộc vào loại thép, độ dày, và mác thép, nhưng nhìn chung vẫn ở mức cạnh tranh nhờ nguồn cung ổn định từ các nhà máy trong nước và nhập khẩu. Việc lựa chọn thép tấm phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Để nhận báo giá thép tấm chi tiết và ưu đãi hấp dẫn, hãy liên hệ ngay với [tên đại lý] qua hotline [số hotline] hoặc truy cập [website đại lý].
Bạn đang tìm thép tấm giá rẻ, chất lượng cao cho dự án? Gọi ngay [số hotline] để được tư vấn và báo giá nhanh nhất!