Ống Thép Đúc Phi 114: Thông Số, Giá Cả và Ứng Dụng

Hãy hình dung bạn đang giám sát một đường ống dẫn dầu xuyên qua vùng biển khắc nghiệt, hay một hệ thống dẫn nước cho cả khu đô thị hiện đại. Điều gì đảm bảo rằng công trình của bạn sẽ đứng vững trước thử thách của thời gian và môi trường? Ống thép đúc phi 114 chính là câu trả lời. Với độ bền vượt trội, khả năng chịu áp lực cao, và sự linh hoạt trong ứng dụng, loại ống này đang trở thành “át chủ bài” cho các kỹ sư và nhà thầu. Tháng 5/2025, hãy cùng tìm hiểu tại sao ống thép đúc phi 114 là lựa chọn không thể bỏ qua, từ thông số kỹ thuật, giá cả, đến các ứng dụng thực tế!

Ống Thép Đúc Phi 114: Thông Số, Giá Cả và Ứng Dụng
Ống Thép Đúc Phi 114: Thông Số, Giá Cả và Ứng Dụng

1. Tổng quan về ống thép đúc phi 114

Ống thép đúc phi 114 (đường kính ngoài 114.3mm, tương ứng DN100) là loại ống thép liền mạch, không có mối hàn, được sản xuất bằng cách đúc hoặc kéo phôi thép nóng qua khuôn định hình. Nhờ cấu trúc đồng nhất, ống thép đúc phi 114 mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chống rò rỉ tuyệt đối, và phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, hoặc nước biển.

Đặc điểm nổi bật

  • Liền mạch: Không có mối hàn, loại bỏ nguy cơ nứt vỡ tại mối nối.

  • Chịu áp lực cao: Lên đến 120 bar, lý tưởng cho hệ thống dẫn chất lỏng áp suất lớn.

  • Chống ăn mòn: Có thể mạ kẽm (60-80 micromet) để tăng khả năng chống gỉ trong môi trường biển.

  • Tiêu chuẩn quốc tế: Đạt TCVN 3783:1983, ASTM A106, JIS G3454, EN 10216.

So sánh với ống thép hàn phi 114

  • Ống thép đúc phi 114: Chịu áp lực cao (120 bar), dùng trong dầu khí, hóa chất; giá cao hơn 15-20%.

  • Ống thép hàn phi 114: Chịu áp lực thấp hơn (60 bar), dùng trong dẫn nước, kết cấu; giá rẻ hơn.

2. Thông số kỹ thuật của ống thép đúc phi 114

Dựa trên tiêu chuẩn ASTM A106, TCVN 3783:1983, và thông số từ các nhà sản xuất uy tín (Hòa Phát, Thép Miền Nam, Việt Đức), dưới đây là thông số chi tiết của ống thép đúc phi 114:

Thông số

Chi tiết

Đường kính ngoài

114.3mm (DN100)

Độ dày thành

2.5mm, 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 6.0mm

Chiều dài

6m, 9m, 12m (tùy chỉnh tối đa 12m)

Trọng lượng

10.85 – 20.45 kg/m (tùy độ dày)

Độ bền kéo

≥415 MPa

Độ dãn dài

≥22%

Áp lực chịu tải

80-120 bar (tùy độ dày)

Lớp mạ kẽm (nếu có)

60-80 micromet, đạt ASTM A123

Tiêu chuẩn

ASTM A106, A53, TCVN 3783:1983, JIS G3454, EN 10216

Sai số

±0.02mm (đường kính), ±0.05mm (độ dày)

Ghi chú:

  • Ống thép đúc mạ kẽm phi 114 nặng hơn ~3-5% do lớp mạ.

  • Có thể tùy chỉnh độ dày hoặc lớp mạ (lên đến 100 micromet) cho các dự án đặc biệt.

Quy trình kiểm tra chất lượng

  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Siêu âm (UT), chụp X-quang để phát hiện khuyết tật.

  • Thử áp lực: Đảm bảo ống chịu được áp suất 120 bar mà không rò rỉ.

  • Đo độ dày mạ: Sử dụng máy Elcometer để kiểm tra lớp mạ kẽm (nếu có).

3. Giá ống thép đúc phi 114 tháng 5/2025

Dựa trên khảo sát từ các đại lý lớn tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, và thông tin từ các nhà sản xuất (Hòa Phát, Thép Miền Nam), giá ống thép đúc phi 114 tháng 5/2025 như sau:

Bảng báo giá ống thép đúc phi 114, 4INCH
Sản phẩm Đường kính danh nghĩa Đường kính ngoài OD Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá sản phẩm (đồng)
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 2.00 5.54 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 2.50 6.89 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 3.05 8.37 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 4.00 10.88 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 4.80 12.96 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 5.50 14.76 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 6.02 16.07 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 7.50 19.75 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 8.56 22.32 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 11.13 28.32 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 13.50 33.56 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 17.12 41.03 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 20.00 46.51 18.000 – 24.000
Thép ống đúc phi 114 DN100 114.3 25.00 55.05 18.000 – 24.000

Lưu ý:

  • Giá ống thép thay đổi tùy khu vực (TP.HCM cao hơn Hà Nội ~3-5% do vận chuyển).

  • Đơn hàng từ 10 tấn trở lên được chiết khấu 5-15%.

  • Ống thép đúc mạ kẽm đắt hơn ~10% do lớp mạ chống ăn mòn.

  • Để nhận báo giá chính xác, kiểm tra thông tin cập nhật ở phần kết luận.

4. Ứng dụng của ống thép đúc phi 114

Ứng dụng của ống thép đúc phi 114
Ứng dụng của ống thép đúc phi 114

Ống thép đúc phi 114 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu áp lực cao và độ bền vượt trội:

  • Công nghiệp dầu khí:

    • Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí tự nhiên (nhà máy lọc dầu Dung Quất).

    • Đường ống dẫn khí nén trong nhà máy hóa dầu.

  • Công nghiệp hóa chất:

    • Hệ thống dẫn hóa chất, axit nhẹ (pH 4-7) tại các nhà máy sản xuất phân bón, xi măng.

    • Ví dụ: Ống thép đúc mạ kẽm phi 114 được dùng trong nhà máy Formosa Hà Tĩnh.

  • Hạ tầng giao thông:

    • Hệ thống thoát nước cho cầu vượt, đường cao tốc (cao tốc Hà Nội – Hải Phòng).

    • Kết cấu cột chống, khung đỡ trong xây dựng cầu (cầu Nhật Tân).

  • Xây dựng công nghiệp:

    • Hệ thống dẫn nước thải, khí nén trong khu công nghiệp (VSIP Bình Dương).

    • Khung nhà xưởng chịu tải trọng lớn (500-700 kN).

  • Năng lượng tái tạo:

    • Khung đỡ turbine gió, hệ thống dẫn nước làm mát (dự án điện gió Quảng Trị).

  • Dẫn nước đô thị:

    • Hệ thống dẫn nước sạch, nước thải cho khu đô thị (Sala, Ecopark).

Ví dụ: Trong dự án nhà máy lọc dầu Dung Quất, ống thép đúc phi 114 (độ dày 4.5mm) được chọn cho hệ thống dẫn dầu nhờ khả năng chịu áp lực 100 bar và chống ăn mòn trong môi trường biển.

5. Công nghệ sản xuất ống thép đúc phi 114

Các nhà sản xuất lớn tại Việt Nam (Hòa Phát, Thép Miền Nam, Việt Đức) sử dụng công nghệ tiên tiến để sản xuất ống thép đúc phi 114:

  • Lò luyện thép BOF/EAF: Tinh luyện thép với độ tinh khiết cao, tạp chất <0.008%.

  • Đúc phôi thép: Phôi thép được nung ở 1,650°C, đúc thành khối trụ rỗng.

  • Kéo ống liền mạch: Phôi thép nóng được kéo qua khuôn định hình để tạo ống không mối hàn.

  • Cán định hình: Điều chỉnh đường kính (114.3mm) và độ dày, sai số ±0.02mm.

  • Mạ kẽm nhúng nóng (nếu có): Nhúng ống vào bể kẽm 460°C, tạo lớp mạ 60-80 micromet.

  • Cắt laser/plasma CNC: Cắt ống theo chiều dài yêu cầu (6-12m).

  • Kiểm tra NDT: Siêu âm, X-quang, và thử áp lực (120 bar) để đảm bảo chất lượng.

Cam kết chất lượng:

  • Tuân thủ ISO 9001:2015 (chất lượng) và ISO 14001:2015 (môi trường).

  • Mỗi lô ống đi kèm chứng nhận CO (xuất xứ) và CQ (chất lượng).

  • Quy trình sản xuất khép kín, giảm 30-40% khí thải CO2 so với công nghệ truyền thống.

6. Cách chọn mua ống thép đúc phi 114 tiết kiệm chi phí

Để mua ống thép đúc phi 114 chất lượng với chi phí tối ưu, áp dụng các mẹo sau:

  • Xác định yêu cầu kỹ thuật:

    • Dẫn dầu khí, hóa chất: Chọn ống thép đúc đen độ dày 4.5-6.0mm.

    • Dẫn nước biển, môi trường ăn mòn: Chọn ống thép đúc mạ kẽm độ dày 3.5-4.5mm.

  • Kiểm tra chứng nhận: Yêu cầu CO, CQ; kiểm tra logo, mã vạch trên ống.

  • Tham khảo giá từ nhiều nguồn: So sánh báo giá từ 3-5 đại lý (xem phần kết luận để cập nhật giá).

  • Chọn đại lý uy tín: Mua từ đại lý chính thức của Hòa Phát, Thép Miền Nam để tránh hàng giả.

  • Đặt hàng số lượng lớn: Đơn hàng từ 10 tấn trở lên được chiết khấu 5-15%.

  • Kiểm tra trước khi nhận: Đo đường kính (114.3mm), độ dày, và kiểm tra lớp mạ (nếu có) để đảm bảo sai số ±0.02mm.

  • Tận dụng hỗ trợ kỹ thuật: Liên hệ nhà sản xuất để được tư vấn thiết kế hệ thống ống miễn phí.

  • Lưu trữ đúng cách: Bảo quản ống trong kho khô ráo, tránh tiếp xúc nước để duy trì chất lượng.

Ví dụ: Một nhà thầu tại Quảng Ngãi đã tiết kiệm 12% chi phí khi đặt mua 15 tấn ống thép đúc phi 114 (độ dày 4.5mm) từ đại lý Hòa Phát, kết hợp tư vấn kỹ thuật để tối ưu hệ thống dẫn dầu.

7. Lợi ích khi sử dụng ống thép đúc phi 114

  • Độ bền vượt trội: Không mối hàn, chịu áp lực 120 bar, tuổi thọ 30-50 năm.

  • An toàn tối đa: Chống rò rỉ, phù hợp với dầu khí, hóa chất, và môi trường khắc nghiệt.

  • Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm 60-80 micromet bảo vệ ống trong môi trường biển, axit nhẹ.

  • Tính linh hoạt: Đáp ứng đa dạng ứng dụng, từ công nghiệp đến hạ tầng.

  • Tối ưu chi phí dài hạn: Giảm chi phí bảo trì, thay thế nhờ độ bền cao.

  • Hỗ trợ kinh tế nội địa: Chọn sản phẩm từ Hòa Phát, Thép Miền Nam góp phần thúc đẩy ngành thép Việt Nam.

  • Đạt chuẩn quốc tế: Phù hợp cho các dự án xuất khẩu hoặc công trình quốc gia.

Từ hệ thống dẫn dầu khí dưới đáy biển đến các khu công nghiệp hiện đại, ống thép đúc phi 114 là lựa chọn tối ưu cho những dự án yêu cầu độ bền, an toàn, và hiệu quả lâu dài. Với thông số kỹ thuật chính xác, công nghệ sản xuất tiên tiến, và khả năng ứng dụng đa dạng, loại ống này đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe của kỹ sư và nhà thầu. Dù bạn cần ống thép đúc đen cho áp lực cao hay ống thép đúc mạ kẽm cho môi trường ăn mòn, các nhà sản xuất uy tín như Hòa Phát và Thép Miền Nam luôn sẵn sàng hỗ trợ. Để cập nhật bảng giá thép ống mới nhất và nhận tư vấn chi tiết, hãy truy cập giathephomnay.net hoặc liên hệ đại lý gần nhất. Hãy chọn ống thép đúc phi 114 để biến tầm nhìn công trình của bạn thành hiện thực!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *