Bạn đã bao giờ đứng trước một bản vẽ kỹ thuật, lúng túng vì không biết chọn ống thép kích thước nào để vừa đảm bảo độ bền, vừa tiết kiệm chi phí? Trong thế giới xây dựng và công nghiệp, bảng kích thước ống thép tiêu chuẩn chính là “kim chỉ nam” giúp nhà thầu, kỹ sư, và doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác. Từ hệ thống dẫn nước phức tạp đến khung nhà xưởng vững chãi, mỗi kích thước ống thép đều mang một sứ mệnh riêng. Tháng 5/2025, hãy cùng khám phá bảng kích thước chi tiết, tiêu chuẩn kỹ thuật, và bí quyết chọn ống thép phù hợp để biến dự án của bạn thành hiện thực!
1. Tổng quan về kích thước ống thép tiêu chuẩn
Kích thước ống thép tiêu chuẩn là tập hợp các thông số kỹ thuật (đường kính, độ dày, chiều dài) được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế như TCVN 3783:1983 (Việt Nam), ASTM A53 (Mỹ), JIS G3444 (Nhật Bản), và EN 10255 (châu Âu). Những thông số này đảm bảo ống thép phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật, từ khả năng chịu áp lực, tải trọng, đến chống ăn mòn.
Tại sao bảng kích thước ống thép quan trọng?
-
Độ chính xác kỹ thuật: Kích thước chuẩn giúp ống thép khớp với bản vẽ thiết kế, giảm sai số lắp đặt.
-
Tối ưu chi phí: Chọn đúng kích thước tránh lãng phí vật liệu hoặc phải thay thế do không đáp ứng yêu cầu.
-
An toàn công trình: Đảm bảo ống thép chịu được áp lực, tải trọng, và môi trường khắc nghiệt.
-
Tính linh hoạt: Phù hợp với nhiều ứng dụng, từ dẫn nước, dẫn khí, đến kết cấu xây dựng.
Các loại ống thép phổ biến
-
Ống thép mạ kẽm: Có lớp mạ kẽm 60-80 micromet, dùng trong dẫn nước sạch, tưới tiêu, hoặc môi trường ngoài trời.
-
Ống thép đen: Không mạ kẽm, dùng cho kết cấu nhà xưởng, cầu đường.
-
Ống thép hàn: Sản xuất bằng công nghệ hàn tần số cao, phù hợp cho dẫn nước công nghiệp, khí nén.
-
Ống thép đúc: Không có mối hàn, chịu áp lực cao (100-120 bar), dùng trong dẫn dầu khí, hóa chất.
-
Ống thép hộp: Hình vuông hoặc chữ nhật, dùng trong xây dựng và nội thất.
2. Bảng kích thước ống thép tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng kích thước ống thép tiêu chuẩn phổ biến tại Việt Nam (dựa trên TCVN 3783:1983, ASTM A53, và thông số từ các nhà sản xuất lớn như Hòa Phát, Hoa Sen).
2.1. Ống thép tròn (mạ kẽm và đen)
Đường kính danh nghĩa (DN) |
Đường kính ngoài (mm) |
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|
DN15 |
21.2 | 1.2 – 2.6 | 6 – 12 | 0.81 – 1.45 |
DN20 |
26.7 | 1.2 – 2.9 | 6 – 12 | 1.05 – 2.03 |
DN25 |
33.4 | 1.4 – 3.2 | 6 – 12 | 1.56 – 2.93 |
DN32 |
42.2 | 1.5 – 3.6 | 6 – 12 | 2.12 – 4.38 |
DN40 |
48.3 | 1.5 – 4.0 | 6 – 12 | 2.45 – 5.71 |
DN50 |
60.3 | 1.8 – 4.5 | 6 – 12 | 3.65 – 8.03 |
DN65 |
76.1 | 2.0 – 5.0 | 6 – 12 | 5.28 – 11.53 |
DN80 |
88.9 | 2.0 – 5.5 | 6 – 12 | 6.72 – 15.04 |
DN100 |
114.3 | 2.5 – 6.0 | 6 – 12 | 10.85 – 20.45 |
DN125 |
141.3 | 3.0 – 6.5 | 6 – 12 | 16.09 – 27.90 |
DN150 |
168.3 | 3.0 – 7.0 | 6 – 12 | 19.27 – 35.71 |
DN200 |
219.1 | 3.5 – 8.0 | 6 – 12 | 29.28 – 50.01 |
DN250 |
273.0 | 4.0 – 8.0 | 6 – 12 | 41.77 – 63.41 |
DN300 |
323.9 | 4.5 – 8.0 | 6 – 12 | 55.79 – 75.92 |
Ghi chú:
-
Độ dày thay đổi tùy theo yêu cầu (ống mạ kẽm thường dày hơn để đảm bảo lớp mạ).
-
Trọng lượng tính cho ống thép đen; ống mạ kẽm nặng hơn ~3-5% do lớp mạ.
-
Chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc 12m, nhưng có thể tùy chỉnh (tối đa 12m).
2.2. Ống thép hộp (vuông và chữ nhật)
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
20×20 (vuông) |
1.0 – 2.0 | 6 – 12 | 0.74 – 1.35 |
40×40 (vuông) |
1.2 – 3.0 | 6 – 12 | 1.85 – 4.04 |
50×50 (vuông) |
1.4 – 3.5 | 6 – 12 | 2.72 – 6.22 |
80×80 (vuông) |
1.8 – 4.5 | 6 – 12 | 5.52 – 11.85 |
100×100 (vuông) |
2.0 – 5.0 | 6 – 12 | 7.81 – 16.33 |
20×40 (chữ nhật) |
1.0 – 2.5 | 6 – 12 | 1.09 – 2.38 |
40×80 (chữ nhật) |
1.4 – 3.5 | 6 – 12 | 2.72 – 6.22 |
50×100 (chữ nhật) |
1.8 – 4.5 | 6 – 12 | 4.28 – 9.81 |
Ghi chú:
-
Ống hộp thường dùng trong kết cấu khung, nội thất, hoặc giàn giáo.
-
Độ dày và trọng lượng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu dự án.
3. Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống thép
Bảng kích thước ống thép tiêu chuẩn được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn sau:
-
TCVN 3783:1983: Quy định kích thước, độ dày, và trọng lượng ống thép hàn và đúc tại Việt Nam.
-
ASTM A53: Tiêu chuẩn Mỹ cho ống thép mạ kẽm và đen, dùng trong dẫn chất lỏng và kết cấu.
-
JIS G3444: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép kết cấu, chịu tải trọng cao.
-
EN 10255: Tiêu chuẩn châu Âu cho ống thép dẫn nước và khí.
-
ISO 9001:2015: Đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.
Thông số kỹ thuật chính
-
Độ bền kéo: ≥350 MPa (ống thép đen), ≥320 MPa (ống mạ kẽm).
-
Độ dãn dài: ≥22%, đảm bảo độ dẻo khi gia công.
-
Áp lực chịu tải: 60 bar (ống hàn), 120 bar (ống đúc).
-
Lớp mạ kẽm: 60-80 micromet, đạt ASTM A123, chống ăn mòn trong môi trường pH 4-7.
-
Sai số kích thước: ±0.02mm (đường kính), ±0.05mm (độ dày).
Quy trình kiểm tra chất lượng
Các nhà sản xuất lớn (Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức) sử dụng công nghệ kiểm tra không phá hủy (NDT):
-
Siêu âm (UT): Phát hiện khuyết tật bên trong.
-
Chụp X-quang: Kiểm tra mối hàn.
-
Thử áp lực: Đảm bảo ống chịu được áp suất 60-120 bar.
4. Ứng dụng của ống thép theo kích thước
Bảng kích thước ống thép tiêu chuẩn phục vụ nhiều ứng dụng:
-
Ống DN15-DN50 (phi 21.2-60.3mm):
-
Hệ thống dẫn nước sạch, nước thải cho tòa nhà, khu đô thị (Ecopark, Sala).
-
Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp (Đồng bằng sông Cửu Long).
-
-
Ống DN65-DN150 (phi 76.1-168.3mm):
-
Hệ thống dẫn khí nén, nước công nghiệp (nhà máy Formosa Hà Tĩnh).
-
Khung nhà xưởng, cầu vượt (cao tốc Hà Nội – Hải Phòng).
-
-
Ống DN200-DN300 (phi 219.1-323.9mm):
-
Hệ thống dẫn dầu khí, hóa chất (nhà máy lọc dầu Dung Quất).
-
Kết cấu cầu lớn (cầu Thủ Thiêm 2).
-
-
Ống hộp 20x20mm – 100x100mm:
-
Khung nhà tiền chế, giàn giáo (khu công nghiệp VSIP).
-
Nội thất công nghiệp (quán cà phê, khách sạn).
-
Ví dụ: Trong dự án cảng Liên Chiểu (Đà Nẵng), ống thép mạ kẽm DN100 (phi 114.3mm, độ dày 3.5mm) được chọn cho hệ thống dẫn nước thải, đảm bảo không rò rỉ sau 5 năm vận hành.
5. Cách chọn kích thước ống thép phù hợp
Chọn đúng kích thước từ bảng kích thước ống thép tiêu chuẩn là yếu tố quyết định thành công của dự án. Dưới đây là các mẹo:
-
Xác định mục đích sử dụng:
-
Dẫn chất lỏng: Chọn ống mạ kẽm DN15-DN100 cho nước sạch, DN100-DN200 cho dầu khí.
-
Kết cấu: Chọn ống đen hoặc ống hộp DN50-DN200, độ dày 3.0-5.0mm.
-
-
Kiểm tra môi trường:
-
Môi trường biển, đất nhiễm phèn: Chọn ống mạ kẽm với lớp mạ ≥70 micromet.
-
Trong nhà, khô ráo: Ống đen là lựa chọn tiết kiệm.
-
-
Tính toán áp lực và tải trọng:
-
Hệ thống dẫn nước công nghiệp: Chọn ống hàn chịu áp lực 60 bar.
-
Kết cấu cầu, nhà xưởng: Chọn ống chịu tải ≥500 kN (DN150-DN200).
-
-
Tham khảo tiêu chuẩn: Đối chiếu với TCVN, ASTM, hoặc JIS để đảm bảo tương thích.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức cung cấp ống thép đạt chuẩn, kèm chứng nhận CO, CQ.
-
Kiểm tra kích thước thực tế: Đo đường kính, độ dày bằng thước kẹp để đảm bảo sai số ±0.02mm.
-
Tận dụng hỗ trợ kỹ thuật: Liên hệ nhà sản xuất để được tư vấn thiết kế hệ thống ống miễn phí.
Ví dụ: Một nhà thầu tại Bình Dương đã tiết kiệm 10% chi phí khi chọn ống thép mạ kẽm DN80 (phi 88.9mm, độ dày 3.5mm) của Hòa Phát thay vì ống nhập khẩu, nhờ tư vấn kích thước phù hợp từ nhà cung cấp.
6. Lợi ích khi sử dụng bảng kích thước ống thép tiêu chuẩn
-
Đảm bảo an toàn: Kích thước chuẩn giúp ống thép chịu áp lực, tải trọng, và môi trường khắc nghiệt, giảm rủi ro hỏng hóc.
-
Tối ưu chi phí: Tránh lãng phí vật liệu hoặc chi phí sửa chữa do chọn sai kích thước.
-
Tăng hiệu quả thi công: Kích thước chính xác giảm thời gian gia công, lắp đặt.
-
Tính linh hoạt: Phù hợp với nhiều ứng dụng, từ dân dụng đến công nghiệp.
-
Hỗ trợ thiết kế: Dễ dàng tích hợp vào bản vẽ kỹ thuật, phần mềm như AutoCAD.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo công trình được phê duyệt cho các dự án lớn, xuất khẩu.
7. Công nghệ sản xuất ống thép tiêu chuẩn
Các nhà sản xuất lớn tại Việt Nam (Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức) sử dụng công nghệ hiện đại để đảm bảo kích thước ống thép chính xác:
-
Lò luyện thép BOF/EAF: Tinh luyện thép với độ tinh khiết cao, sai số tạp chất <0.008%.
-
Hệ thống cán nóng/nguội: Tạo dải thép mỏng, sai số độ dày ±0.02mm.
-
Máy hàn tần số cao: Tạo mối hàn chịu áp lực 60 bar, không cần mài.
-
Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ 60-80 micromet, kiểm tra bằng máy Elcometer.
-
Cắt plasma/laser CNC: Đảm bảo chiều dài ống chính xác, tối đa 12m.
-
Kiểm tra NDT: Siêu âm, X-quang để phát hiện khuyết tật, đảm bảo 100% ống đạt chuẩn.
Quy trình sản xuất khép kín, tuân thủ ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015, giảm 30-40% khí thải CO2, góp phần bảo vệ môi trường.
Bảng kích thước ống thép tiêu chuẩn không chỉ là một danh sách số liệu, mà là công cụ giúp nhà thầu, kỹ sư, và doanh nghiệp xây dựng những công trình an toàn, bền vững, và tiết kiệm. Từ ống thép mạ kẽm cho hệ thống dẫn nước đến ống thép đen cho khung nhà xưởng, việc chọn đúng kích thước là bước đầu tiên để thành công. Với sự hỗ trợ từ các nhà sản xuất uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen, và Việt Đức, bạn có thể yên tâm đưa dự án của mình lên tầm cao mới. Để tham khảo bảng giá thép ống mới nhất và nhận tư vấn chi tiết, hãy truy cập giathephomnay.net hoặc liên hệ đại lý gần nhất. Hãy để ống thép tiêu chuẩn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình!