Trong ngành kết cấu thép và cơ khí chế tạo, SS400 là mác thép bạn gặp hàng ngày. Đây được xem là mác thép “quốc dân” do tính phổ dụng, giá thành rẻ và đặc tính dễ gia công.
Hầu hết các bảng báo giá thép tấm cán nóng đều bắt đầu bằng SS400. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ tiêu chuẩn kỹ thuật của nó là gì? Giới hạn chảy ra sao và tại sao nó lại được dùng nhiều đến vậy? GiaThepHomNay.net sẽ giải thích chi tiết trong bài viết này.
➡️ Cần báo giá loại thép này? Xem: Bảng giá thép tấm cán nóng SS400
1. Thép Tấm SS400 Là Gì?

SS400 là mác thép carbon thấp, dùng cho kết cấu chung, được định nghĩa theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản.
Giải thích ký hiệu mác thép:
- SS (Structural Steel): Ký hiệu cho “Thép kết cấu”.
- 400: Đại diện cho độ bền kéo tối thiểu (Tensile Strength) của mác thép này là 400 MPa (Megapascal).
Vì vậy, SS400 là thép kết cấu thông thường, có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa. Nó tương đương với các mác thép như A36 (tiêu chuẩn Mỹ ASTM) và Q235 (tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T).
2. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Thép SS400 (JIS G3101)
Tiêu chuẩn quy định rõ ràng về thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của mác thép này.
Thành phần hóa học (%):
Thép SS400 là thép carbon, không phải thép hợp kim.
- Carbon (C): Không quy định, nhưng thường rất thấp (khoảng 0.15% – 0.25%) để đảm bảo tính dẻo và dễ hàn.
- Mangan (Mn): Không quy định.
- Photpho (P): ≤ 0.050% (Tạp chất, càng thấp càng tốt)
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050% (Tạp chất, càng thấp càng tốt)
Đặc tính cơ lý (Rất quan trọng):
Đây là yếu tố quyết định khả năng chịu lực của thép.
- Độ bền kéo (Tensile Strength):
- 400 – 510 MPa: Đây là giới hạn mà thép bị kéo đứt. Con số 400 là tối thiểu.
- Giới hạn chảy (Yield Strength):
- Đây là thông số quan trọng nhất cho kỹ sư thiết kế (mức mà thép bắt đầu biến dạng).
- Cho thép dày ≤ 16mm: ≥ 245 MPa
- Cho thép dày 16mm – 40mm: ≥ 235 MPa
- Cho thép dày > 40mm: ≥ 215 MPa
- Độ dãn dài (Elongation):
- ≥ 21% (cho thép dày ≤ 16mm): Cho thấy thép rất dẻo, có thể uốn, chấn mà không bị nứt, gãy.
3. Ưu Điểm & Nhược Điểm Của Thép Tấm SS400
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ: Đây là mác thép có giá rẻ nhất trong các loại thép tấm kết cấu.
- Tính phổ dụng: Luôn có sẵn hàng ở mọi nhà cung cấp, mọi độ dày.
- Dễ gia công: Do hàm lượng carbon thấp, thép SS400 rất mềm và dẻo, cực kỳ dễ hàn, cắt (bằng oxy-gas, plasma), chấn (uốn) và đột, dập.
- Không yêu cầu kỹ thuật hàn phức tạp: Có thể hàn que thông thường mà không cần gia nhiệt trước.
Nhược điểm:
- Khả năng chịu lực trung bình: Giới hạn chảy chỉ từ 245 MPa, thấp hơn nhiều so với các mác thép cường độ cao như Q345 (345 MPa).
- Khả năng chống mài mòn kém: Dễ bị mài mòn nếu không được sơn bảo vệ.
- Nặng: Nếu dùng cho các kết cấu cần vượt nhịp lớn, sẽ tốn nhiều thép hơn (so với dùng Q345), làm tăng tổng tải trọng công trình.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Tấm SS400

Do đặc tính giá rẻ, dễ gia công và chịu lực ở mức “đủ dùng”, SS400 được sử dụng trong hầu hết các ứng dụng kết cấu thông thường:
- Kết cấu nhà xưởng: Làm dầm, cột, kèo, xà gồ cho nhà xưởng nhỏ và vừa.
- Cơ khí chế tạo: Làm bản mã, mặt bích, chi tiết máy, thân máy (không yêu cầu chịu lực cao).
- Xây dựng dân dụng: Làm lan can, cầu thang, cửa, hàng rào, tấm che.
- Bồn bể: Chế tạo bồn chứa nước, bồn chứa công nghiệp (không chịu áp lực).
- Đóng tàu: Dùng làm các kết cấu phụ, vách ngăn không chịu lực chính.
➡️ Đọc thêm: So sánh SS400 và Q345: Khi nào dùng loại nào?
Cần mua thép tấm SS400 chính hãng Hòa Phát, Formosa…? Liên hệ GiaThepHomNay.net để có báo giá đại lý tốt nhất, đầy đủ CO/CQ.
- Hotline (24/7):
[09xx.xxx.xxx] - Chat Zalo (Nhanh):
[Link Zalo OA hoặc SĐT Zalo]

