Khối lượng riêng của sắt là bao nhiêu? Bảng tra các loại.

Thép là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong ngành xây dựng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, nhà xưởng và công nghiệp. Việc nắm rõ khối lượng riêng của sắt không chỉ giúp các kỹ sư và chủ đầu tư tính toán chính xác lượng vật liệu cần thiết mà còn giảm thiểu những sai sót đáng tiếc trong quá trình thiết kế và thi công.

1. Khối lượng riêng là gì?

Khối lượng riêng (density) là đại lượng biểu thị mật độ khối lượng của một chất trên một đơn vị thể tích. Nói cách khác, nó là tỷ số giữa khối lượng (m, tính bằng kg) của một vật làm từ chất đó (nguyên chất) và thể tích của vật (V, tính bằng m³). Công thức tính khối lượng riêng được biểu diễn như sau:

Khối lượng riêng là gì?
Khối lượng riêng là gì?

D = m / V

Trong đó:

  • D: Khối lượng riêng (kg/m³)
  • m: Khối lượng (kg)
  • V: Thể tích (m³)

Đối với các chất đồng nhất (nguyên chất), khối lượng riêng tại mọi điểm trong vật là như nhau và bằng giá trị trung bình. Trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), đơn vị của khối lượng riêng là kg/m³.

2. Ý nghĩa của việc biết khối lượng riêng

Việc xác định khối lượng riêng của một chất mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật và xây dựng:

  • Xác định vật liệu: So sánh khối lượng riêng của một vật với bảng khối lượng riêng của các chất đã được xác định trước giúp nhận biết vật liệu cấu thành.
  • Tính toán khối lượng vật liệu: Biết khối lượng riêng giúp tính toán chính xác khối lượng thép cần sử dụng dựa trên thể tích, từ đó tối ưu hóa chi phí và nguồn lực.
  • Đảm bảo độ chính xác trong thiết kế: Tránh sai lệch trong việc ước lượng vật liệu, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình.

3. Khối lượng riêng của thép và một số chất khác

Dưới đây là bảng khối lượng riêng của thép và một số vật liệu phổ biến khác:

Vật liệu Khối lượng riêng (kg/m³)
Sắt 7.800
Thép 7.850
Nước 1.000 (1 g/cm³)
Nhôm 2.601 – 2.701
Đồng 8.900
Vàng 19.300

Lưu ý: Khối lượng riêng của thép là 7.850 kg/m³, nghĩa là 1 m³ thép có trọng lượng 7.850 kg.

4. Khối lượng riêng của thép và sắt: Có giống nhau không?

Khối lượng riêng của sắt và thép: Có giống nhau không?
Khối lượng riêng của sắt và thép: Có giống nhau không?

Mặc dù thép và sắt có thành phần tương tự, khối lượng riêng của chúng có sự khác biệt nhỏ do thép là hợp kim của sắt với carbon và một số nguyên tố khác. Cụ thể:

  • Sắt: 7.800 kg/m³
  • Thép: 7.850 kg/m³

Sự chênh lệch này không đáng kể, nên trong nhiều trường hợp, để đơn giản hóa việc tính toán, người ta thường coi khối lượng riêng của sắt và thép là tương đương (7.850 kg/m³).

5. Đơn vị của khối lượng riêng

Từ công thức D = m / V, ta thấy đơn vị của khối lượng riêng là kg/m³, trong đó:

  • m: Khối lượng, tính bằng kilogam (kg)
  • V: Thể tích, tính bằng mét khối (m³)

6. Phân biệt khối lượng riêng và trọng lượng riêng

  • Khối lượng riêng: Là tỷ số giữa khối lượng và thể tích, đơn vị là kg/m³.
  • Trọng lượng riêng: Là lực tác động của trọng lực lên một đơn vị thể tích của vật, được tính bằng công thức:

Trọng lượng riêng = Khối lượng riêng × Gia tốc trọng trường (g)

Trong đó, g ≈ 9,81 m/s² (gia tốc trọng trường trên Trái Đất). Đơn vị của trọng lượng riêng là N/m³ (Newton trên mét khối).

Tuy nhiên, trong thực tế, khái niệm khối lượng riêng và trọng lượng riêng thường được sử dụng thay thế nhau do sự đơn giản hóa trong ngôn ngữ đời thường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào khối lượng riêng để thống nhất cách hiểu.

7. Công thức tính trọng lượng thép

Để tính trọng lượng của một cây thép, ta sử dụng công thức sau:

Trọng lượng (kg) = 7.850 × Chiều dài (m) × Diện tích mặt cắt ngang (m²)

Trong đó:

  • 7.850: Khối lượng riêng của thép (kg/m³)
  • Chiều dài (L): Chiều dài cây thép (m)
  • Diện tích mặt cắt ngang: Phụ thuộc vào hình dạng và kích thước của cây thép (m²)

8. Ví dụ: Tính trọng lượng thép tròn

Đối với thép tròn, diện tích mặt cắt ngang được tính bằng công thức diện tích hình tròn: S = π × (d²/4), trong đó d là đường kính (m). Do đó, công thức tính trọng lượng thép tròn là:

Trọng lượng (kg) = 7.850 × L × π × (d²/4)

Trong đó:

  • π ≈ 3,14
  • L: Chiều dài cây thép (m)
  • d: Đường kính cây thép (m)

Ví dụ minh họa: Tính trọng lượng của một cây thép tròn có đường kính 0,02 m (2 cm) và chiều dài 5 m.

Bước 1: Tính diện tích mặt cắt ngang:
S = π × (0,02²/4) = 3,14 × (0,0004/4) = 0,000314 m²

Bước 2: Tính trọng lượng:
Trọng lượng = 7.850 × 5 × 0,000314 ≈ 12,33 kg

Vậy cây thép tròn này nặng khoảng 12,33 kg.

THAM KHẢO BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP HAY SỬ DỤNG TRONG XÂY DỰNG.

Bảng tra trọng lượng của thép tròn

Bảng tra trọng lượng của thép tròn
Bảng tra trọng lượng của thép tròn

Bảng tra trọng lượng thép hộp cỡ lớn> 100

Bảng tra trọng lượng thép hộp cỡ lớn> 100
Bảng tra trọng lượng thép hộp cỡ lớn> 100

Bảng tra cứu trọng lượng thép hộp vuông, hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng tra trọng lượng thép hộp vuông, hộp chữ nhật mạ kẽm
Bảng tra trọng lượng thép hộp vuông, hộp chữ nhật mạ kẽm

 

Bảng tra nhanh thép hình H

Bảng tra nhanh thép hình H
Bảng tra nhanh thép hình H

Hiểu rõ khối lượng riêng của thép và cách tính trọng lượng thép là yếu tố then chốt trong việc lập kế hoạch và thi công các công trình xây dựng. Với khối lượng riêng tiêu chuẩn là 7.850 kg/m³, các kỹ sư có thể dễ dàng tính toán khối lượng vật liệu cần thiết, từ đó đảm bảo tính chính xác và hiệu quả kinh tế. Việc áp dụng đúng công thức và hiểu rõ sự khác biệt giữa các khái niệm như khối lượng riêng, trọng lượng riêng sẽ giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng công trình.