Sắt “thép” phi 18 : 1 cây sắt phi 18 nặng bao nhiêu kg?

Sắt phi 18 là một trong những loại thép xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội. Một trong những câu hỏi thường gặp của các nhà thầu và kỹ sư là: 1 cây sắt phi 18 nặng bao nhiêu kg?. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách tính trọng lượng sắt phi 18, đặc điểm, ứng dụng, cũng như báo giá tham khảo mới nhất năm 2025, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này để áp dụng hiệu quả trong các dự án xây dựng.

Tổng quan về sắt phi 18

1 cây sắt phi 18 dài bao nhiêu mét, nặng bao nhiêu kg?
1 cây sắt phi 18 dài bao nhiêu mét, nặng bao nhiêu kg?

Sắt phi 18 là gì?

Sắt phi 18 là loại thép thanh có đường kính danh định 18mm, thường được gọi là thép phi 18. Đây là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép cacbon hoặc thép hợp kim, trải qua quá trình tôi luyện ở nhiệt độ cao để đạt được độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu lực tốt. Sắt phi 18 thường được cung cấp dưới dạng thanh với chiều dài tiêu chuẩn là 11,7m, phù hợp cho các công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn.

Sắt phi 18 được chia thành hai loại chính:

  • Thép trơn: Có bề mặt nhẵn, thường dùng trong các ứng dụng không yêu cầu độ bám dính cao với bê tông.

  • Thép gân (vằn): Có gân nổi trên bề mặt, giúp tăng độ bám dính với bê tông, phù hợp cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cầu đường.

Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, sắt phi 18 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật của sắt phi 18

Sắt phi 18 được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ các đặc tính sau:

  • Độ bền cao: Sắt phi 18 có khả năng chịu lực kéo, lực nén và lực uốn tốt, đảm bảo độ an toàn và độ bền lâu dài cho các kết cấu.

  • Khả năng chống ăn mòn: Nhiều loại thép phi 18 được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt để tăng khả năng chống gỉ sét, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như vùng ven biển.

  • Tính linh hoạt: Thép phi 18 dễ dàng được cắt, uốn, hoặc hàn, giúp đơn giản hóa quá trình thi công và giảm chi phí.

  • Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nhiều loại công trình, từ nhà ở, nhà xưởng đến các công trình hạ tầng như cầu, đường, hoặc nhà cao tầng.

Ứng dụng của sắt phi 18

Sắt phi 18 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

  • Xây dựng dân dụng: Dùng làm cốt thép trong bê tông cho móng, cột, dầm, hoặc sàn của các công trình nhà ở, biệt thự, hoặc chung cư, giúp tăng cường độ chịu lực.

  • Xây dựng công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy, nhà xưởng, hoặc kho bãi để làm khung kết cấu chính, đảm bảo độ bền và an toàn.

  • Cầu đường và hạ tầng: Thép phi 18 là vật liệu quan trọng trong các công trình cầu, đường hầm, hoặc các cấu trúc giao thông, góp phần tăng khả năng chịu tải và kéo dài tuổi thọ.

  • Các ứng dụng khác: Ngoài xây dựng, thép phi 18 còn được dùng trong cơ khí để sản xuất khung máy móc, phụ tùng, hoặc các chi tiết trong ngành công nghiệp chế tạo.

Cách tính trọng lượng 1 cây sắt phi 18

Cách tính trọng lượng 1 cây sắt phi 18
Cách tính trọng lượng 1 cây sắt phi 18

Để trả lời câu hỏi “1 cây sắt phi 18 nặng bao nhiêu kg?”, chúng ta cần sử dụng công thức tính khối lượng thép dựa trên tỷ trọng và diện tích mặt cắt ngang. Tỷ trọng thép thông thường là 7850 kg/m³. Công thức tính khối lượng như sau:

Khối lượng (M) = (7850 × L × 3,14 × d²) / 4

Trong đó:

  • M: Khối lượng thép (kg).

  • L: Chiều dài thép (mét, với cây thép phi 18 tiêu chuẩn là 11,7m).

  • d: Đường kính thép (mét, với thép phi 18 là 0,018m).

  • 7850: Tỷ trọng thép (kg/m³).

  • 3,14: Số Pi.

Áp dụng công thức:
M = (7850 × 11,7 × 3,14 × 0,018²) / 4
M = (7850 × 11,7 × 3,14 × 0,000324) / 4
M = 933,41436 / 4 = 23,35359 kg

Kết luận: 1 cây sắt phi 18 dài 11,7m nặng khoảng 23,35 kg.

Lưu ý khi tính trọng lượng

  • Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất.

  • Công thức trên áp dụng cho thép đặc (tròn hoặc gân). Nếu thép phi 18 là dạng ống rỗng, cần sử dụng công thức riêng dựa trên độ dày thành ống.

  • Để đảm bảo độ chính xác, nên tham khảo bảng tra cứu trọng lượng từ nhà sản xuất hoặc sử dụng phần mềm tính toán kỹ thuật.

Báo giá thép phi 18

Sắt Phi 18 Giá Bao Nhiêu Tiền Một Cây
Sắt Phi 18 Giá Bao Nhiêu Tiền Một Cây

Giá thép phi 18 trong năm 2025 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, thời điểm mua, và chi phí vận chuyển. Theo thị trường vật liệu xây dựng hiện tại, giá 1 cây thép phi 18 (11,7m) dao động từ 200.000 VNĐ đến 300.000 VNĐ, tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Miền Nam thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng.

  • Loại thép: Thép gân (vằn) thường có giá cao hơn thép trơn do yêu cầu kỹ thuật sản xuất phức tạp hơn.

  • Thời điểm mua hàng: Giá thép có thể biến động theo thị trường nguyên liệu và kinh tế.

  • Chi phí vận chuyển: Khoảng cách từ nhà cung cấp đến công trình ảnh hưởng đến tổng chi phí.

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Để nhận báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép uy tín để được tư vấn và cung cấp thông tin cập nhật.

Các thương hiệu thép phi 18 uy tín

Để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình, việc chọn thép phi 18 từ các thương hiệu uy tín là rất quan trọng. Một số thương hiệu thép phi 18 nổi tiếng tại Việt Nam bao gồm:

  • Thép Hòa Phát: Là tập đoàn sản xuất thép hàng đầu, cung cấp thép phi 18 với chất lượng cao, độ bền tốt, và giá cả cạnh tranh.

  • Thép Việt Nhật: Sản phẩm liên doanh Việt Nam – Nhật Bản, đạt tiêu chuẩn quốc tế, được sử dụng trong nhiều công trình trọng điểm.

  • Thép Pomina: Dẫn đầu thị trường thép miền Nam, sản xuất thép phi 18 trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo độ ổn định và an toàn.

  • Thép Miền Nam: Sử dụng công nghệ tiên tiến, thép phi 18 Miền Nam được đánh giá cao về độ đồng đều và khả năng chịu lực.

  • Thép Việt Mỹ: Cung cấp thép phi 18 với giá thành hợp lý, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Khi mua thép phi 18, nên yêu cầu chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Lưu ý khi chọn mua và sử dụng thép phi 18

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả khi sử dụng thép phi 18, cần lưu ý các điểm sau:

  • Chọn đúng loại thép: Tùy vào yêu cầu kỹ thuật của công trình, hãy chọn thép trơn hoặc thép gân phù hợp. Thép gân thường được ưu tiên trong các công trình bê tông cốt thép.

  • Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo thép phi 18 có bề mặt nhẵn (đối với thép trơn) hoặc gân đều (đối với thép gân), không bị gỉ sét, cong vênh, hoặc lỗi kỹ thuật.

  • Bảo quản đúng cách: Lưu trữ thép ở nơi khô ráo, có mái che, tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất để ngăn gỉ sét.

  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên các nhà cung cấp có kinh nghiệm lâu năm, cung cấp sản phẩm chính hãng kèm giấy chứng nhận đầy đủ.

  • Tham khảo giá cả: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để đảm bảo chi phí hợp lý, đồng thời tìm hiểu các chính sách ưu đãi hoặc chiết khấu cho đơn hàng lớn.

Sắt phi 18 là một loại vật liệu xây dựng quan trọng với độ bền cao và tính ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, và hạ tầng. Bài viết đã trả lời câu hỏi “1 cây sắt phi 18 nặng bao nhiêu kg?” (khoảng 23,35 kg cho cây dài 11,7m) và cung cấp thông tin về đặc điểm, ứng dụng, báo giá, và các lưu ý khi chọn mua thép phi 18. Tóm tắt:

  • Sắt phi 18: Có đường kính 18mm, chiều dài tiêu chuẩn 11,7m, nặng khoảng 23,35 kg/cây.

  • Ứng dụng: Phù hợp cho nhà ở, nhà xưởng, cầu đường, và cơ khí.

  • Giá cả: Dao động từ 200.000 VNĐ đến 300.000 VNĐ/cây, tùy thương hiệu và thời điểm.

Để đảm bảo chất lượng công trình, hãy chọn thép phi 18 từ các thương hiệu uy tín và liên hệ Giá Thép Hôm Nay để nhận báo giá chính xác, cùng với tư vấn kỹ thuật phù hợp với nhu cầu của bạn.