Tôn phẳng: Khái niệm, đặc tính và bảng giá tham khảo

Bên cạnh tôn sóng, tôn phẳng cũng là loại vật liệu xây dựng được ưa chuộng rộng rãi trong các dự án. Tuy nhiên, không ít người còn băn khoăn giữa việc chọn tôn phẳng hay tôn sóng. Bài viết dưới đây từ Giá Thép Hôm Nay sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm tôn phẳng là gì, cũng như phân tích ưu nhược điểm để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Tôn phẳng là gì? Quy cách và bảng giá tôn phẳng ra sao?
Tôn phẳng là gì? Quy cách và bảng giá tôn phẳng ra sao?

Tôn phẳng là gì?

Tôn phẳng là sản phẩm thép được cán mỏng với độ dày từ khoảng 1mm, sở hữu bề mặt phẳng lì, mịn màng. Sau khi trải qua quá trình cán nguội hoặc cán nóng, tôn được phủ lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn do ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài.

Các loại tôn phẳng phổ biến

Sản phẩm tôn phẳng nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng. Hiện nay, dựa trên lớp mạ bề mặt, tôn phẳng được phân loại chính thành hai nhóm:

  • Tôn phẳng mạ kẽm (hay còn gọi là tôn kẽm): Sau khi cán mỏng, sản phẩm được nhúng nóng và phủ lớp kẽm bảo vệ.
  • Tôn phẳng mạ nhôm-kẽm: Lớp mạ bao gồm 55% nhôm và 45% kẽm, mang lại bề mặt phẳng hơn so với loại kẽm thông thường. Về mặt màu sắc, hai loại này khá tương đồng.

Ngoài ra, tôn phẳng còn được chế tạo với nhiều màu sắc đa dạng để phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng. Các tông màu phổ biến như trắng, xanh dương, đỏ, xám luôn được ưa thích. Mỗi màu sắc lại phù hợp với ứng dụng cụ thể, chẳng hạn:

  • Tôn phẳng màu trắng: Tạo vẻ thanh thoát, thường dùng cho mái nhà, vách ngăn hoặc trần nhà.
  • Tôn phẳng màu xanh dương: Mang lại cảm giác tươi mát, lý tưởng cho mái nhà, cổng rào hoặc hàng rào.
  • Tôn phẳng màu đỏ: Nổi bật và thu hút, phù hợp với mái nhà, cổng hoặc biển quảng cáo.
  • Tôn phẳng màu xám: Chống bám bẩn hiệu quả, dùng cho mái nhà, vách ngăn hoặc mặt dựng.

Quy trình sản xuất tôn phẳng có một số điểm tương tự với thép tấm. Nếu bạn quan tâm, có thể tìm hiểu thêm về cách gia công thép tấm để so sánh chi tiết.

Đặc tính kỹ thuật của tôn phẳng

Tấm tôn phẳng là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trên thị trường
Tấm tôn phẳng là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trên thị trường
  • Độ dày: Phân loại thành tôn mỏng (0.3 – 0.5mm), tôn trung bình (0.6 – 0.8mm), tôn dày (0.9 – 1.2mm).
  • Chiều rộng: 914mm, 1000mm, 1200mm, 1220mm, 1500mm, v.v.
  • Chiều dài: 2400mm, 3000mm, 3600mm, 6000mm, 7200mm, v.v.
  • Tiêu chuẩn: AS, JIS, TCVN, v.v.

Kích thước tiêu chuẩn và bảng giá tôn phẳng cập nhật

Tấm tôn phẳng có nhiều độ dày da dạng phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau
Tấm tôn phẳng có nhiều độ dày da dạng phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau

Trên thị trường hiện nay, có nhiều nhà sản xuất tôn phẳng, dẫn đến sự chênh lệch về giá cả. Các yếu tố như kích thước, độ dày và tiêu chuẩn chất lượng cũng ảnh hưởng lớn đến giá thành. Dưới đây là bảng giá tôn phẳng tham khảo (có thể thay đổi theo thời điểm cụ thể).

Độ dày (ly) Quy cách Trọng lượng (kg) Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)
3 ly 1500*6000 211.95 11.000
3.5 ly 1500*6000 247.28 11.000
4 ly 1500*6000 282.60 11.000
5 ly 1500*6000 353.25 11.000
6 ly 1500*6000 423.90 11.000
7 ly 1500*6000 494.55 10.900
8 ly 1500*6000 564.20 10.900
9 ly 1500*6000 635.85 10.900
10 ly 1500*6000 706.50 10.900
12 ly 1500*6000 847.80 10.700
14 ly 1500*6000 989.10 10.700
14 ly 1500*6000 1318.80 10.700
15 ly 1500*6000 1059.75 10.700
16 ly 1500*6000 1130.40 10.700
18 ly 1500*6000 1271.70 11.600
20 ly 1500*6000 1413.00 11.900
22 ly 1500*6000 1554.00 11.900
25 ly 1500*6000 1766.25 11.900

Bạn có thể tham khảo thêm giá các loại tôn lợp mái khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Chọn tôn phẳng hay tôn sóng: Lời khuyên cho dự án?

Nên lựa chọn tôn phẳng hay tôn sóng để lợp mái
Nên lựa chọn tôn phẳng hay tôn sóng để lợp mái

Để quyết định giữa tôn phẳng và tôn sóng, chúng ta hãy so sánh hai loại này một cách cụ thể:

Về hình dáng

  • Tôn phẳng: Bề mặt mịn màng, không có gợn sóng.
  • Tôn sóng: Được cán tạo hình sóng với các kiểu như sóng vuông, sóng tròn, sóng cọ hoặc sóng ngói.

Về tính năng

  • Tôn phẳng: Độ cứng vượt trội, chịu lực mạnh, dễ dàng uốn cong hoặc cắt ghép. Phù hợp cho vách ngăn, mái nhà hoặc sàn nhà.
  • Tôn sóng: Cũng bền bỉ, chống thấm nước tốt, với các đường sóng giúp thoát nước nhanh chóng, giảm nguy cơ dột nát. Thường dùng cho mái nhà, vách ngăn hoặc hàng rào.

Mỗi loại đều có ưu điểm riêng, và lựa chọn phụ thuộc vào:

  • Loại hình công trình: Dân dụng hay công nghiệp?
  • Yêu cầu thoát nước: Cấp bách hay thông thường?
  • Yếu tố thẩm mỹ: Có cần phù hợp với thiết kế không?
  • Ngân sách: Giá cả có nằm trong kế hoạch dự trù?

Vì vậy, hãy đánh giá kỹ lưỡng nhu cầu dự án để chọn sản phẩm tối ưu.

Những điều cần lưu ý khi mua tôn phẳng

  • Chọn mua tại các đơn vị phân phối uy tín để đảm bảo hàng chính hãng với mức giá cạnh tranh. Nếu bạn cần địa chỉ bán tôn phẳng giá tốt tại Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương hoặc các tỉnh khác, hãy liên hệ Giá Thép Hôm Nay.
  • Yêu cầu thông tin chi tiết về kích thước, tiêu chuẩn để chọn đúng loại phù hợp.
  • So sánh báo giá từ nhiều nguồn để tối ưu hóa chi phí.

Qua bài viết, hy vọng bạn đã nắm rõ hơn về tôn phẳng và cách chọn giữa tôn phẳng hay tôn sóng. Nếu cần tư vấn thêm hoặc báo giá cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ Giá Thép Hôm Nay – chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!