Tôn Cách Nhiệt Là Gì? Lợp Mái Bằng Tôn Cách Nhiệt Có Tốt Không? Bạn đang băn khoăn liệu việc sử dụng tôn cách nhiệt để lợp mái có mang lại giá trị thực sự? Đây là mối lo lắng quen thuộc của không ít gia chủ và chủ đầu tư. Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết, từ cơ bản đến lợi ích cụ thể, để bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn sáng suốt!

Mái nhà không chỉ là lớp bảo vệ đơn thuần mà còn ảnh hưởng lớn đến sự thoải mái hàng ngày. Chọn sai vật liệu có thể dẫn đến nóng bức mùa hè hay ồn ào khi mưa. Vậy tôn cách nhiệt có phải là giải pháp tối ưu? Hãy cùng tìm hiểu để thấy rõ những điểm mạnh của nó… Hy vọng qua đây, bạn sẽ tự tin hơn trong quyết định của mình!
Tôn Cách Nhiệt Là Gì?
Tôn cách nhiệt, hay còn gọi là tôn xốp, tôn 3 lớp, tôn chống nóng hoặc tôn cách âm, là loại vật liệu lợp mái hiện đại với cấu tạo ba lớp thông minh. Lớp ngoài là tôn lạnh mạ màu bền chắc, lớp lõi giữa làm từ chất liệu cách nhiệt và cách âm như PU hoặc EPS, còn lớp trong cùng thường là tôn lạnh hoặc giấy bạc phản xạ.

Nhờ thiết kế này, tôn cách nhiệt giúp không gian bên dưới luôn dễ chịu: mát mẻ vào hè, ấm áp vào đông, đồng thời giảm tiếng ồn hiệu quả. Tùy loại lõi (PU, EPS, Glasswool hay Rockwool), sản phẩm còn tăng khả năng chống cháy. Đặc biệt, tôn PU 3 lớp kèm giấy bạc đang dẫn đầu xu hướng nhờ hiệu suất vượt trội.
Lợp Tôn Cách Nhiệt Có Tốt Không?
Khi cân nhắc vật liệu lợp mái, câu hỏi về lợi ích luôn là tâm điểm. Với tôn cách nhiệt chống nóng, bạn sẽ thấy rõ những ưu điểm nổi bật sau đây – đủ để thuyết phục hầu hết ai cũng gật đầu đồng ý!
Cách Âm Hiệu Quả, Yên Tĩnh Hơn Bao Giờ Hết
Ngoài cách nhiệt, tôn cách nhiệt còn chinh phục người dùng nhờ khả năng giảm tiếng ồn đáng kể. Đặc biệt trong những cơn mưa rả rích, lớp xốp PU sẽ “nuốt chửng” âm thanh lộp độp, mang đến sự yên bình tuyệt đối cho không gian sống.
Khả Năng Cách Nhiệt Ấn Tượng
Điểm mạnh đầu tiên phải kể đến là khả năng ngăn nhiệt vượt bậc nhờ lớp PU ở giữa. Hệ số truyền nhiệt thấp chỉ λ = 0,018 (kcal/m.h) giúp nhiệt độ không dễ dàng len lỏi vào nhà. Thực tế chứng minh: mặt ngoài tôn có thể nóng tới 65°C vào mùa hè, nhưng bên dưới chỉ khoảng 33°C – chênh lệch đến 32°C. Những dữ liệu này xóa tan nghi ngờ về hiệu quả thực sự của sản phẩm.
Thẩm Mỹ Sang Trọng, Đa Dạng Màu Sắc
Tôn PU chống nóng mang đến sự linh hoạt với bảng màu phong phú từ các thương hiệu uy tín. Hãy chọn những gam màu phản xạ nhiệt tốt như xanh ngọc, xanh dương, xanh rêu hay đỏ đậm – vừa đẹp mắt, vừa tăng giá trị thẩm mỹ cho toàn bộ công trình.
Độ Bền Vững Chãi, Tuổi Thọ Lên Đến 30-50 Năm

Cấu tạo đặc biệt giúp tôn PU chống oxy hóa tốt khi tiếp xúc thời tiết khắc nghiệt. Lớp PU cứng cáp kết hợp giấy bạc tăng sức chịu lực: gió bão lên đến 160kg/m², tải trọng 300-345kg/m². Kết quả là mái nhà bền bỉ theo năm tháng, với tuổi thọ lý tưởng từ 30-50 năm.
Tiết Kiệm Chi Phí Thông Minh
Vật liệu dạng tấm cứng, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, giúp cắt giảm thời gian thi công và nhân sự. Độ cứng cao cho phép giảm số lượng xà gồ, tiết kiệm ngân sách khung mái. Lớp giấy bạc bên trong còn tạo vẻ đẹp sẵn có, loại bỏ nhu cầu làm trần giả. Hơn nữa, nhờ kiểm soát nhiệt độ tốt, hóa đơn điện cho máy lạnh sẽ giảm đáng kể. Giá cả phải chăng khiến đây trở thành lựa chọn kinh tế dài hạn.
Giá Tôn Cách Nhiệt
Giá tôn cách nhiệt (hay tôn xốp, tôn PU, tôn chống nóng) hiện nay dao động từ khoảng 59.000 – 259.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt (PU, EPS, xốp), thương hiệu (Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát), độ dày tôn nền (0.3-0.5mm), số sóng (5-11 sóng) và kích thước tấm. Giá có thể thay đổi theo biến động nguyên liệu, khu vực và chương trình khuyến mãi (thường giảm 2-7%). Dưới đây là bảng giá tham khảo
| Thương hiệu | Loại tôn | Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Hoa Sen | Tôn PU/Xốp | 0.35-0.5 | 65.000 – 258.000 | Ưu đãi 2-5%, loại 3 lớp cao cấp, chịu lực tốt. |
| Hoa Sen | Tôn chống nóng | 0.4-0.5 | 81.000 – 152.000 | Phổ biến cho nhà dân dụng, giảm 3-7%. |
| Đông Á | Tôn PU | 0.35 | 115.000 – 259.000 | 9 sóng dân dụng, trọng lượng 3.0-3.3 kg/m². |
| Đông Á | Tôn xốp | 0.5 | 135.000 | Trọng lượng 4.0-4.2 kg/m², giá cạnh tranh. |
| Phương Nam | Tôn xốp | 0.35-0.5 | 65.000 – 238.000 | Giá thấp hơn PU, phù hợp ngân sách vừa. |
| Hòa Phát | Tôn chống nóng | 0.4-0.5 | 59.000 – 170.000 | Loại cơ bản, giá rẻ nhất thị trường. |

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá
- Loại lõi cách nhiệt: PU (Polyurethane) đắt nhất (cao cấp, cách nhiệt tốt nhất), EPS/xốp rẻ hơn nhưng kém bền hơn.
- Thương hiệu và chất lượng: Hoa Sen/Đông Á cao cấp hơn, giá nhỉnh hơn so với Hòa Phát.
- Kích thước & Thi công: Tôn sóng lớn (11 sóng) hoặc tấm dài hơn có thể tăng giá 10-20%. Thi công thêm (cắt, vận chuyển) khoảng 5-10% tổng chi phí.
- Khuyến mãi: Nhiều đơn vị giảm 3-7% cho đơn hàng lớn (>500m²), miễn phí vận chuyển nội thành.
- Cập nhật 2025: Giá tăng nhẹ 5-10% so với 2024 do lạm phát nguyên liệu, nhưng vẫn cạnh tranh nhờ sản xuất trong nước.
Để có báo giá chính xác nhất cho dự án của bạn (bao gồm kích thước, số lượng), hãy liên hệ trực tiếp Giá Thép Hôm Nay nếu cần tư vấn loại tôn phù hợp, tôi có thể hỗ trợ thêm dựa trên nhu cầu cụ thể!
Tóm lại, qua những phân tích trên, rõ ràng tôn cách nhiệt là lựa chọn thông minh cho mái nhà hiện đại. Nó không chỉ giải quyết vấn đề nóng bức mà còn nâng tầm chất lượng sống. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể hoặc báo giá, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin dưới đây!

