Khi chọn vật liệu lợp mái, kích thước tôn sóng luôn là yếu tố then chốt mà nhiều người chú ý, vì nó tác động lớn đến độ chắc chắn, vẻ đẹp tổng thể và ngân sách thực hiện dự án. Hiểu rõ các thông số chuẩn sẽ hỗ trợ nhà đầu tư cùng nhà thầu tính toán chính xác diện tích, giảm thiểu chi phí thừa và chọn đúng loại tôn cho từng phần công trình. Ngày nay, thị trường cung cấp đa dạng kích cỡ tôn sóng về chiều rộng, chiều dài và độ dày, phù hợp từ nhà ở đến nhà máy. Dù vậy, để đạt chất lượng cao và kéo dài tuổi thọ, nên tham khảo kích thước tiêu chuẩn cùng lời khuyên từ đơn vị cung cấp đáng tin cậy.
Tôn Sóng Là Gì?
Tôn sóng là loại vật liệu lợp mái được chế tạo từ thép cán mỏng, sau đó định hình thành các sóng vuông, sóng tròn hoặc nhiều loại sóng khác tùy theo nhu cầu dự án.

Các đặc điểm chính của tôn sóng bao gồm:
- Tạo thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
- Hỗ trợ thoát nước hiệu quả.
- Tăng cường độ bền cho lớp lợp, góp phần kéo dài tuổi thọ công trình.
- Đa dạng màu sắc, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau.
Với những đặc tính trên, tôn sóng thường được áp dụng để lợp mái hoặc làm vách trong các dự án cần độ bền cao và khả năng thoát nước tốt, chẳng hạn như nhà xưởng công nghiệp, kho hàng, bệnh viện hoặc nhà trẻ.
Các Loại Tôn Sóng Phổ Biến Trên Thị Trường
Tôn sóng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là các cách phân loại chính:
Phân Loại Theo Hình Dáng Sóng
Tôn sóng chủ yếu được thiết kế với ba kiểu sóng đặc trưng, mỗi loại mang lại vẻ đẹp và chức năng riêng:
- Sóng vuông: Với các đường sóng hình vuông đều đặn, loại này tạo cảm giác vững chãi, chắc chắn, phù hợp cho các công trình cần độ bền cao.
- Sóng tròn: Sóng có hình tròn hoặc bầu dục, mang đến bề mặt mềm mại, tinh tế và dễ dàng thoát nước.
- Sóng ngói: Thiết kế mô phỏng ngói truyền thống (hay còn gọi là Tile roof sheet hoặc Wave tile roof sheet), mang lại vẻ cổ điển, sang trọng cho nhà ở và biệt thự.
Phân Loại Theo Số Lượng Sóng

Số lượng sóng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thoát nước và thẩm mỹ. Dưới đây là kích thước tiêu chuẩn của các loại tôn sóng phổ biến nhất:
- Tôn 5 sóng: Khổ rộng 1070 mm, khoảng cách sóng 250 mm, chiều cao sóng 32 mm – Lý tưởng cho công trình lớn.
- Tôn 6 sóng: Khổ rộng 1065 mm, khoảng cách sóng 250 mm, chiều cao sóng 32 mm – Tăng cường độ cứng cho mái nhà xưởng.
- Tôn 7 sóng: Khổ rộng 1000 mm, khoảng cách sóng 166 mm, chiều cao sóng 25 mm – Phù hợp với các dự án công nghiệp.
- Tôn 9 sóng: Khổ rộng 1000 mm, khoảng cách sóng 125 mm, chiều cao sóng 21 mm – Ưu tiên cho nhà ở dân dụng.
- Tôn 11 sóng: Khổ rộng 1070 mm, khoảng cách sóng 100 mm, chiều cao sóng 18.5 mm – Tăng tính thẩm mỹ cho ki-ốt và nhà hàng.
- Tôn 13 sóng: Khổ rộng 1200 mm, khoảng cách sóng 90 mm, độ dày phổ biến 0.8-3 mm – Dùng cho các công trình dân dụng cao cấp.
Thực tế, tôn 5-7 sóng thường áp dụng cho các dự án lớn như nhà thi đấu, bệnh viện, trường học hay nhà máy. Ngược lại, tôn 9-13 sóng phù hợp hơn với nhà ở, chung cư và các công trình nhỏ lẻ.
Các Loại Kích Thước Tấm Tôn Sóng Phổ Biến Hiện Nay
Tôn sóng trên thị trường được sản xuất với nhiều kích thước đa dạng để đáp ứng nhu cầu xây dựng khác nhau. Các thông số chiều dài, chiều rộng và độ dày quyết định hiệu quả sử dụng, khả năng che phủ và độ bền của dự án. Theo quan sát từ Giá Thép Hôm Nay, các kích thước phổ biến bao gồm:
- Chiều rộng khổ tôn: Từ 750 mm đến 1070 mm tùy theo loại sóng.
- Chiều dài tấm tôn: Có thể cắt theo yêu cầu, thường từ 2 m đến 12 m.
- Độ dày tôn: Từ 0.3 mm đến 0.6 mm cho dân dụng, và 0.45 mm đến 1.2 mm cho công nghiệp.
Hiểu rõ các thông số này giúp nhà thầu tối ưu chi phí, giảm lãng phí vật liệu và duy trì tính thẩm mỹ cho công trình.
Kích Thước Tôn Hoa Sen

Tôn Hoa Sen là loại tôn lợp mái làm từ thép chất lượng cao, với bề mặt sáng bóng hỗ trợ phản xạ ánh nắng mặt trời. Điều này góp phần tạo thẩm mỹ cho dự án và duy trì nhiệt độ bên trong thoải mái hơn trong điều kiện thời tiết nóng.
Kích thước tiêu chuẩn của tôn Hoa Sen:
- Khổ tôn: 1070 mm, hỗ trợ lắp đặt dễ dàng trên nhiều kiểu mái.
- Độ dày: Từ 0.35 mm đến 0.55 mm, cung cấp các lựa chọn về độ bền và chống va đập.
- Màu sắc: Đa dạng như đỏ, xanh, trắng, nâu, phù hợp với các phong cách kiến trúc.
Thương hiệu Hoa Sen là một trong những nhà sản xuất tôn thép hàng đầu Đông Nam Á, với sản phẩm đa dạng về độ dày, màu sắc và tính năng, kèm bảo hành dài hạn để hỗ trợ người sử dụng trong xây dựng.
Kích Thước Tôn Pomina

Tôn Kẽm Pomina (Tôn Mạ Kẽm Nhúng Nóng)
- Độ dày: 0.15 mm – 1.20 mm (thông dụng 0.25 mm – 0.55 mm).
- Khổ rộng hữu dụng: 750 mm – 1.200 mm.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu (thường 2 m – 12 m).
Tôn Lạnh Pomina (Tôn Mạ Hợp Kim Nhôm Kẽm)
- Độ dày: 0.20 mm – 1.20 mm.
- Khổ rộng hữu dụng: 900 mm – 1.200 mm.
- Chiều dài: Theo nhu cầu (2 m – 12 m).
Tôn Màu Pomina
- Độ dày: 0.25 mm – 0.60 mm.
- Khổ rộng hữu dụng: 900 mm – 1.070 mm tùy sóng.
- Chiều dài: Theo yêu cầu (từ 2 m – 12 m).
- Các loại sóng: 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, sóng vuông, sóng ngói.
Tôn Cách Nhiệt, Tôn PU Pomina
- Độ dày lớp tôn: 0.35 mm – 0.55 mm.
- Độ dày lớp PU: 16 mm – 20 mm.
- Khổ rộng hữu dụng: 1.000 mm.
- Chiều dài: Theo yêu cầu.
Bảng Kích Thước Tôn Pomina Phổ Biến
| Loại tôn | Dạng sóng | Độ dày (mm) | Khổ hữu dụng (mm) | Chiều dài (m) |
|---|---|---|---|---|
| Tôn kẽm | 5 sóng | 0.25 – 0.55 | 1.000 | 2 – 12 |
| Tôn lạnh | 9 sóng | 0.25 – 0.55 | 1.050 | 2 – 12 |
| Tôn màu | 11 sóng | 0.28 – 0.60 | 1.070 | 2 – 12 |
| Tôn màu | Sóng ngói | 0.28 – 0.60 | 1.050 | 2 – 6 |
| Tôn PU cách nhiệt | 5 sóng | 0.35 – 0.55 + PU | 1.000 | Theo yêu cầu |
Kích Thước Tôn Sóng Ngói
Tôn giả ngói được nhiều người chọn nhờ thiết kế mô phỏng ngói truyền thống, mang lại tính thẩm mỹ cao đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
Kích thước tiêu chuẩn của tôn giả ngói:
- Chiều rộng: 1050 mm, hỗ trợ lắp đặt đồng bộ.
- Độ dày: 2 mm, 2.5 mm và 3.3 mm, phù hợp với nhu cầu độ bền.
- Chiều cao sóng: 30 mm, hỗ trợ thoát nước hiệu quả.
- Khoảng cách sóng: 160 mm, tăng độ cứng và chịu tải.
Tôn giả ngói thường dùng cho biệt thự, nhà cao tầng và dự án cần thẩm mỹ cao, với bảng màu đa dạng đạt chuẩn chất lượng.
Kích Thước Tôn Xốp (Tôn Xốp Cách Nhiệt)
Tôn xốp cách nhiệt gồm 3 lớp, cung cấp khả năng chống nhiệt và chống ồn tốt, được sử dụng ngày càng phổ biến trong xây dựng để tạo môi trường thoải mái.
Kích thước tiêu chuẩn:
- Chiều rộng khổ: 1070 mm, tương thích với nhiều kiểu mái.
- Khổ hiệu dụng: 950 mm, tối ưu hóa sử dụng.
- Chiều dài tối đa: Lên đến 15 m, hỗ trợ thi công liên tục.
- Độ dày tôn: 0.45 mm và 0.50 mm, đáp ứng độ bền và chịu lực.
Loại tôn này phù hợp cho nhà xưởng, kho bãi và nơi cần kiểm soát nhiệt độ, âm thanh.
Kích Thước Khổ Tôn Cuộn
Tôn cuộn (tôn lá) phổ biến nhờ dễ vận chuyển, thi công và linh hoạt, với lợi ích về độ bền.
Kích thước tôn lượn sóng khổ cuộn:
- Chiều rộng khổ: 914 mm đến 1250 mm, linh hoạt theo dự án.
- Độ dày: 0.16 mm đến 0.8 mm, phù hợp các nhu cầu chịu lực.
- Trọng lượng cuộn: Tối đa 10 tấn, dễ vận chuyển.
Tôn cuộn dùng cho lợp mái, vách ngăn và dự án cần hiệu quả kinh tế.
Kích Thước Tôn Theo Số Lượng Sóng

Tôn nhiều sóng phổ biến nhờ khả năng thoát nước tốt. Số sóng ít (như 5 hoặc 6 sóng) phù hợp công nghiệp với thoát nước nhanh; số sóng nhiều (9 hoặc 11 sóng) dùng cho dân dụng ưu tiên thẩm mỹ.
Kích Thước Tôn 5 Sóng
- Chiều rộng khổ: 1070 mm
- Khoảng cách sóng: 250 mm
- Chiều cao sóng: 32 mm
- Độ dày: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2–3 mm
Kích Thước Tôn 6 Sóng
- Chiều rộng khổ: 1065 mm
- Khoảng cách sóng: 200 mm
- Chiều cao sóng: 24 mm
Tôn 5 sóng và 6 sóng dùng cho công nghiệp như nhà xưởng, kho, bệnh viện.
Kích Thước Tôn 9 Sóng
- Chiều rộng khổ: 1000 mm
- Khoảng cách sóng: 125 mm
- Chiều cao sóng: 21 mm
- Độ dày: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2–3 mm
Kích Thước Tôn 11 Sóng
- Chiều rộng khổ: 1070 mm
- Khoảng cách sóng: 100 mm
- Chiều cao sóng: 18.5 mm
- Độ dày: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2–3 mm
Tôn 9 sóng và 11 sóng dùng cho dân dụng như nhà ở, ki ốt, nhà hàng.
Kích Thước Tôn Sóng Vuông
Tôn sóng vuông có thiết kế sóng hình vuông, mang vẻ hiện đại và thoát nước hiệu quả. Có các loại 5, 6, 9, 11 sóng với kích thước tương tự, dùng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng.
Kích Thước Tôn Sóng Tròn
Tôn sóng tròn nổi bật với khả năng thoát nước nhanh chóng, chống tràn hiệu quả và quy trình thi công đơn giản. Đặc biệt, loại tôn này cho phép khoảng cách xà gồ thưa hơn, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể trong các dự án xây dựng. Với thiết kế sóng tròn mượt mà, tôn sóng tròn không chỉ tăng cường độ bền mà còn mang lại vẻ ngoài hiện đại, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Kích thước tiêu chuẩn của tôn sóng tròn bao gồm:
- Khổ tôn thẳng: 1200 mm (khổ hữu dụng sau cán sóng: 1000 mm).
- Chiều cao sóng: 22 mm đến 23 mm, đảm bảo thoát nước tối ưu.
- Khoảng cách sóng: 122 mm đến 127 mm, hỗ trợ cấu trúc chắc chắn.
- Độ dày: Từ 0.30 mm đến 0.60 mm, tùy theo yêu cầu chịu lực và ứng dụng.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu, thường từ 2 m đến 12 m.
Tôn sóng tròn thường được áp dụng cho mái nhà xưởng, kho hàng hoặc các khu vực cần chống ngập úng nhanh chóng, với khả năng lắp đặt linh hoạt và tuổi thọ cao.
Lưu Ý Khi Chọn Kích Thước Tôn Sóng

Việc chọn kích thước tôn sóng không chỉ dựa vào thông số kỹ thuật mà còn cần xem xét các yếu tố sau để đảm bảo hiệu quả lâu dài:
- Mục đích sử dụng: Đối với công trình công nghiệp, ưu tiên tôn sóng ít (5-6 sóng) để thoát nước nhanh; dân dụng chọn sóng nhiều (9-11 sóng) cho thẩm mỹ cao.
- Điều kiện thời tiết: Ở khu vực mưa nhiều, chọn chiều cao sóng lớn hơn để tránh tích tụ nước.
- Tương thích với khung mái: Kiểm tra khoảng cách xà gồ để tránh chồng mí không đều, dẫn đến rò rỉ.
- Chất lượng vật liệu: Ưu tiên tôn mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm để chống gỉ sét, với độ dày phù hợp (0.35-0.55 mm cho dân dụng).
- Tư vấn chuyên gia: Liên hệ nhà cung cấp uy tín như Giá Thép Hôm Nay để được báo giá và đo đạc thực tế, tránh sai sót trong thi công.
Bằng cách nắm vững các lưu ý này, bạn có thể tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng công trình.
Kích thước tôn sóng đa dạng là chìa khóa để xây dựng những công trình bền vững và thẩm mỹ. Từ tôn Hoa Sen, Pomina đến các loại sóng cụ thể như 5, 9 hay 11 sóng, mỗi loại đều mang lại giá trị riêng phù hợp với nhu cầu. Để có thêm thông tin chi tiết hoặc báo giá ưu đãi, hãy liên hệ ngay với Giá Thép Hôm Nay – đơn vị cung cấp tôn sóng chất lượng cao, chiết khấu hấp dẫn cho đại lý và dự án lớn. Với kinh nghiệm phong phú, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn từ khâu chọn lựa đến thi công hoàn thiện.

