Bảng giá thép hộp các loại cập nhật đầy đủ mới nhất
Thép hộp là vật liệu xây dựng linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, chế tạo cơ khí và thiết kế nội thất. Với cấu trúc rỗng và độ bền cao, thép hộp đáp ứng đa dạng nhu cầu từ khung nhà xưởng đến lan can, cầu thang. Giá thép hộp luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà thầu và chủ đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh thị trường thép biến động. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin cập nhật về giá thép hộp mới nhất năm 2025, đồng thời phân tích chuyên sâu các loại thép hộp phổ biến (vuông, chữ nhật, mạ kẽm, đen) để giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, ứng dụng và lựa chọn tối ưu cho công trình của mình.
Giá Thép Hộp Mới Nhất 2025
Giá thép hộp phụ thuộc vào loại thép, kích thước, độ dày, phương pháp sản xuất (mạ kẽm, đen) và thương hiệu. Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật tháng 4/2025 (giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý để được báo giá chính xác):
Thép Hộp Vuông Đen
- Bảng giá thép hộp vuông đen
Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu | |||||||
STT | Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) | Thép Hòa Phát (Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Nguyễn Minh (Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Visa (Giá, ĐVT: đồng) |
Thép 190 (Giá, ĐVT: đồng) |
1 | Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.0 | 6.00 | 2.41 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
2 | Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.1 | 6.00 | 2.63 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
3 | Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.2 | 6.00 | 2.84 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
4 | Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.4 | 6.00 | 3.25 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
5 | Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.0 | 6.00 | 2.79 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
6 | Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.1 | 6.00 | 03.04 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
7 | Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.2 | 6.00 | 3.29 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
8 | Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.4 | 6.00 | 3.78 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
9 | Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.0 | 6.00 | 3.54 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
10 | Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.1 | 6.00 | 3.87 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
11 | Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.2 | 6.00 | 4.20 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
12 | Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.4 | 6.00 | 4.83 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
13 | Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.5 | 6.00 | 5.14 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
14 | Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.8 | 6.00 | 06.05 | 17.000 – 23.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 16.000 – 23.000 |
15 | Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.0 | 6.00 | 4.48 | 19.000 – 25.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
16 | Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.1 | 6.00 | 4.91 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
17 | Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.2 | 6.00 | 5.33 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
18 | Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.4 | 6.00 | 6.15 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
19 | Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.5 | 6.00 | 6.56 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
20 | Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.8 | 6.00 | 7.75 | 17.000 – 23.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
21 | Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.0 | 6.00 | 8.52 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
22 | Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.0 | 6.00 | 5.43 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
23 | Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.1 | 6.00 | 5.94 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
24 | Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.2 | 6.00 | 6.46 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
25 | Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.4 | 6.00 | 7.47 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
26 | Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.5 | 6.00 | 7.97 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
27 | Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.8 | 6.00 | 9.44 | 17.000 – 23.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
28 | Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.0 | 6.00 | 10.40 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
29 | Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.5 | 6.00 | 12.72 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
30 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.8 | 6.00 | 5.88 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
31 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.0 | 6.00 | 7.31 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
32 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.1 | 6.00 | 08.02 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
33 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.2 | 6.00 | 8.72 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
34 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.4 | 6.00 | 10.11 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
35 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.5 | 6.00 | 10.80 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
36 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.8 | 6.00 | 12.83 | 17.000 – 23.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
37 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.0 | 6.00 | 14.17 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
38 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.5 | 6.00 | 17.43 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
39 | Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.0 | 6.00 | 20.57 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
40 | Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.1 | 6.00 | 10.09 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
41 | Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.2 | 6.00 | 10.98 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
42 | Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.4 | 6.00 | 12.74 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
43 | Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.5 | 6.00 | 13.62 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
44 | Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.8 | 6.00 | 16.22 | 17.000 – 23.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
45 | Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.0 | 6.00 | 17.94 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
46 | Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.5 | 6.00 | 22.14 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
47 | Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.0 | 6.00 | 26.23 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
48 | Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.5 | 6.00 | 30.20 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
49 | Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.1 | 6.00 | 12.16 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
50 | Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.2 | 6.00 | 13.24 | 19.000 – 25.000 | 18.500 – 24.500 | 15.000 – 22.000 | 18.000 – 24.000 |
51 | Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.4 | 6.00 | 15.38 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
52 | Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.5 | 6.00 | 16.45 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
53 | Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.8 | 6.00 | 19.61 | 17.000 – 23.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
54 | Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.0 | 6.00 | 21.70 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
55 | Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.5 | 6.00 | 26.85 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
56 | Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.0 | 6.00 | 31.88 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
57 | Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.5 | 6.00 | 36.79 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
58 | Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.4 | 6.00 | 19.41 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
59 | Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.5 | 6.00 | 20.69 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
60 | Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.8 | 6.00 | 24.69 | 17.000 – 23.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
61 | Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.0 | 6.00 | 27.34 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
62 | Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.5 | 6.00 | 33.89 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
63 | Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.0 | 6.00 | 40.33 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
64 | Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.5 | 6.00 | 46.69 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
65 | Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.4 | 6.00 | 23.30 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
66 | Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.5 | 6.00 | 24.93 | 18.000 – 24.000 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 22.000 | 17.000 – 23.000 |
67 | Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.8 | 6.00 | 29.79 | 17.000 – 23.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
68 | Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.0 | 6.00 | 33.01 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
69 | Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.3 | 6.00 | 37.80 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
70 | Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.5 | 6.00 | 40.98 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
71 | Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.0 | 6.00 | 48.83 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
72 | Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.5 | 6.00 | 56.58 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
73 | Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.0 | 6.00 | 64.21 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
74 | Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.8 | 6.00 | 33.30 | 17.000 – 23.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
75 | Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.0 | 6.00 | 36.78 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
76 | Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.5 | 6.00 | 45.69 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | 15.000 – 22.000 | 15.500 – 21.500 |
77 | Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.8 | 6.00 | 50.98 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
78 | Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.0 | 6.00 | 54.49 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
79 | Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.2 | 6.00 | 57.97 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
80 | Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.5 | 6.00 | 63.17 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
81 | Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.0 | 6.00 | 71.74 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
82 | Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.0 | 6.00 | 88.55 | 16.000 – 22.000 | 15.000 – 21.000 | x | 15.500 – 21.500 |
83 | Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.5 | 6.00 | 69.24 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
84 | Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.8 | 6.00 | 77.36 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
85 | Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.0 | 6.00 | 82.75 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
86 | Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.2 | 6.00 | 88.12 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
87 | Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.5 | 6.00 | 96.14 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
88 | Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.8 | 6.00 | 104.12 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
89 | Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.0 | 6.00 | 109.42 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
90 | Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.0 | 6.00 | 136.59 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
91 | Sắt vuông đen 200 x 200 x 10 | 6.00 | 357.96 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
92 | Sắt vuông đen 200 x 200 x 12 | 6.00 | 425.03 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
93 | Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.0 | 6.00 | 147.10 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
94 | Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.0 | 6.00 | 182.75 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
95 | Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.0 | 6.00 | 217.94 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
96 | Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.0 | 6.00 | 286.97 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
97 | Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.0 | 6.00 | 184.78 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
98 | Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.0 | 6.00 | 229.85 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
99 | Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.0 | 6.00 | 274.46 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
100 | Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.0 | 6.00 | 362.33 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
101 | Sắt vuông đen 250 x 250 x 10 | 6.00 | 448.39 | 20.000 – 25.000 | 18.000 – 23.500 | x | 15.500 – 21.500 |
- Đặc điểm:
- Tiết diện hình vuông, các cạnh bằng nhau (ví dụ: 20x20mm, 50x50mm, 100x100mm).
- Độ dày: 0.9 – 4.0mm, chiều dài tiêu chuẩn: 6m.
- Được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, bề mặt màu đen bóng, không phủ lớp bảo vệ.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: TCVN 7472:2005, JIS G3466, ASTM A500.
- Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý: Thấp hơn thép mạ kẽm, phù hợp với ngân sách hạn chế.
- Độ bền cao: Chịu lực tốt, phù hợp cho các kết cấu không yêu cầu chống gỉ cao.
- Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn để đáp ứng thiết kế đa dạng.
- Nhược điểm:
- Dễ bị ăn mòn: Không thích hợp cho môi trường ẩm ướt, muối biển hoặc axit nếu không được sơn phủ chống gỉ.
- Tính thẩm mỹ thấp: Bề mặt đen bóng kém bắt mắt so với thép mạ kẽm.
- Ứng dụng:
- Làm khung mái nhà, xà gồ, rui mè trong nhà xưởng, nhà kho.
- Sản xuất giàn giáo, khung sườn xe tải, xe máy.
- Gia công đồ nội thất như bàn ghế, giá kệ, khung giường.
- Giá tham khảo: 15.500 – 18.500 VNĐ/kg, tùy kích thước và độ dày.
Thép Hộp Chữ Nhật Đen
- Bảng giá thép hộp chữ nhật đen
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN CHỮ NHẬT ĐẦY ĐỦ QUY CÁCH | ||||||
STT | Kích thước: Dài x Rộng x Dày (mm)x Dài (m) | Trọng lượng (kg) | Hộp đen Hòa Phát (Đơn vị: 1000 VNĐ) | Hộp đen Nguyễn Minh (Đơn vị: 1000 VNĐ) | Hộp đen Visa (Đơn vị: 1000 VNĐ) |
Hộp đen 190 (Đơn vị: 1000 VNĐ) |
1 | 13 x 26 x 1.0 x 6.00 | 3.45 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 18 – 24 |
2 | 13 x 26 x 1.1 x 6.00 | 3.77 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 18 – 24 |
3 | 13 x 26 x 1.2 x 6.00 | 04.08 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 18 – 24 |
4 | 13 x 26 x 1.4 x 6.00 | 4.7 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
5 | 20 x 40 x 1.0 x 6.00 | 5.43 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 18 – 24 |
6 | 20 x 40 x 1.1 x 6.00 | 5.94 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 18 – 24 |
7 | 20 x 40 x 1.2 x 6.00 | 6.46 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 18 – 24 |
8 | 20 x 40 x 1.4 x 6.00 | 7.47 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
9 | 20 x 40 x 1.5 x 6.00 | 7.97 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
10 | 20 x 40 x 1.8 x 6.00 | 9.44 | 17 – 23 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
11 | 20 x 40 x 2.0 x 6.00 | 10.4 | 16 – 22 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
12 | 20 x 40 x 2.5 x 6.00 | 12.72 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
13 | 20 x 40 x 3.0 x 6.00 | 14.92 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
14 | 25 x 50 x 1.0 x 6.00 | 6.84 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 18 – 24 |
15 | 25 x 50 x 1.1 x 6.00 | 7.5 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 18 – 24 |
16 | 25 x 50 x 1.2 x 6.00 | 8.15 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 18 – 24 |
17 | 25 x 50 x 1.4 x 6.00 | 9.45 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
18 | 25 x 50 x 1.5 x 6.00 | 10.09 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
19 | 25 x 50 x 1.8 x 6.00 | 11.98 | 17 – 23 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
20 | 25 x 50 x 2.0 x 6.00 | 13.23 | 16 – 22 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
21 | 25 x 50 x 2.5 x 6.00 | 16.25 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
22 | 25 x 50 x 3.0 x 6.00 | 19.16 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
23 | 30 x 60 x 1.0 x 6.00 | 8.25 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 20 – 25 |
24 | 30 x 60 x 1.1 x 6.00 | 09.05 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 20 – 25 |
25 | 30 x 60 x 1.2 x 6.00 | 9.85 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 20 – 25 |
26 | 30 x 60 x 1.4 x 6.00 | 11.43 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
27 | 30 x 60 x 1.5 x 6.00 | 12.21 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 18 – 26 |
28 | 30 x 60 x 1.8 x 6.00 | 14.53 | 17 – 23 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
29 | 30 x 60 x 2.0 x 6.00 | 16.05 | 16 – 22 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
30 | 30 x 60 x 2.5 x 6.00 | 19.78 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
31 | 30 x 60 x 3.0 x 6.00 | 23.4 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
32 | 40 x 80 x 1.1 x 6.00 | 12.16 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 20 – 25 |
33 | 40 x 80 x 1.2 x 6.00 | 13.24 | 19 – 25 | 18.5 – 24.5 | 15 – 22 | 20 – 25 |
34 | 40 x 80 x 1.4 x 6.00 | 15.38 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
35 | 40 x 80 x 1.5 x 6.00 | 16.45 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
36 | 40 x 80 x 1.8 x 6.00 | 19.61 | 17 – 23 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
37 | 40 x 80 x 2.0 x 6.00 | 21.7 | 16 – 22 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
38 | 40 x 80 x 2.5 x 6.00 | 26.85 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
39 | 40 x 80 x 3.0 x 6.00 | 31.88 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
40 | 50 x 100 x 1.4 x 6.00 | 19.33 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
41 | 50 x 100 x 1.5 x 6.00 | 20.68 | 18 – 24 | 16 – 22 | 15 – 22 | 17 – 23 |
42 | 50 x 100 x 1.8 x 6.00 | 24.69 | 17 – 23 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
43 | 50 x 100 x 2.0 x 6.00 | 27.34 | 16 – 22 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
44 | 50 x 100 x 2.5 x 6.00 | 33.89 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
45 | 50 x 100 x 3.0 x 6.00 | 40.33 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
46 | 50 x 100 x 3.5 x 6.00 | 46.69 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | x |
47 | 60 x 120 x 1.4 x 6.00 | 22.64 | x | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
48 | 60 x 120 x 1.8 x 6.00 | 29.79 | 17 – 23 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
49 | 60 x 120 x 2.0 x 6.00 | 33.01 | 16 – 22 | 15 – 21 | 15 – 22 | 15.5 – 21.5 |
50 | 60 x 120 x 2.5 x 6.00 | 40.98 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
51 | 60 x 120 x 2.8 x 6.00 | 45.7 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
52 | 60 x 120 x 3.0 x 6.00 | 48.83 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
53 | 60 x 120 x 3.2 x 6.00 | 51.94 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
54 | 60 x 120 x 3.5 x 6.00 | 56.58 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
55 | 60 x 120 x 3.8 x 6.00 | 61.17 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
56 | 60 x 120 x 4.0 x 6.00 | 64.21 | 16 – 22 | 15 – 21 | x | 15.5 – 21.5 |
57 | 100 x 150 x 2.5 x 6.00 | 57.46 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
58 | 100 x 150 x 2.8 x 6.00 | 64.17 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
59 | 100 x 150 x 3.2 x 6.00 | 73.04 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
60 | 100 x 150 x 3.5 x 6.00 | 79.66 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
61 | 100 x 150 x 3.8 x 6.00 | 86.23 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
62 | 100 x 150 x 4.0 x 6.00 | 90.58 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
63 | 100 x 150 x 4.5 x 6.00 | 101.4 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
64 | 100 x 200 x 2.5 x 6.00 | 69.24 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
65 | 100 x 200 x 2.8 x 6.00 | 77.36 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
66 | 100 x 200 x 3.0 x 6.00 | 82.75 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
67 | 100 x 200 x 3.2 x 6.00 | 88.12 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
68 | 100 x 200 x 3.5 x 6.00 | 96.14 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
69 | 100 x 200 x 3.8 x 6.00 | 104.12 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
70 | 100 x 200 x 4.0 x 6.00 | 109.42 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
71 | 100 x 200 x 4.5 x 6.00 | 122.59 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
72 | 200 x 300 x 4.0 x 6.00 | 184.78 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
73 | 200 x 300 x 4.5 x 6.00 | 207.37 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
74 | 200 x 300 x 5.0 x 6.00 | 229.85 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
75 | 200 x 300 x 5.5 x 6.00 | 252.21 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
76 | 200 x 300 x 6.0 x 6.00 | 274.46 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
77 | 200 x 300 x 6.5 x 6.00 | 296.6 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
78 | 200 x 300 x 7.0 x 6.00 | 318.62 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
79 | 200 x 300 x 7.5 x 6.00 | 340.53 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
80 | 200 x 300 x 8.0 x 6.00 | 289.38 | 20 – 25 | 18 – 23.5 | x | 18 – 24 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
- Đặc điểm:
- Tiết diện hình chữ nhật, hai cạnh không bằng nhau (ví dụ: 10x30mm, 50x100mm, 100x200mm).
- Độ dày: 0.9 – 4.0mm, chiều dài tiêu chuẩn: 6m.
- Tương tự thép hộp vuông đen, được sản xuất từ thép cán nóng/cán nguội, bề mặt đen bóng.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM.
- Ưu điểm:
- Tính linh hoạt: Phù hợp với các thiết kế yêu cầu chiều dài và chiều rộng khác nhau.
- Chịu lực tốt theo một phương: Lý tưởng cho các kết cấu dầm, khung ngang.
- Chi phí thấp: Tiết kiệm hơn so với thép mạ kẽm hoặc thép hình H, I.
- Nhược điểm:
- Không chống gỉ tốt: Cần sơn phủ hoặc bảo quản kỹ để tránh ăn mòn.
- Hạn chế ứng dụng ngoài trời: Ít bền trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng:
- Làm khung cửa, lan can, cầu thang trong nhà ở dân dụng.
- Sản xuất khung nhà xưởng, nhà tiền chế, giàn giáo phụ.
- Chế tạo ống bọc dây điện, ống dẫn nước hoặc khung đồ nội thất.
- Giá tham khảo: 15.800 – 19.000 VNĐ/kg, tùy kích thước.
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
- Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm
Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu | |||||||||
STT | Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) | Thép Hòa Phát (Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Nguyễn Minh (Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Visa (Giá, ĐVT: đồng) |
Thép 190 (Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Nam Hưng (Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Hoa Sen (Giá, ĐVT: đồng) |
1 | Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6.00 | 2.41 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
2 | Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6.00 | 2.63 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
3 | Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6.00 | 2.84 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
4 | Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6.00 | 3.25 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
5 | Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6.00 | 2.79 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
6 | Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6.00 | 03.04 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
7 | Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6.00 | 3.29 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
8 | Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6.00 | 3.78 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
9 | Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6.00 | 3.54 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
10 | Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6.00 | 3.87 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
11 | Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6.00 | 4.20 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
12 | Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6.00 | 4.83 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
13 | Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6.00 | 5.14 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
14 | Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.00 | 06.05 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
15 | Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6.00 | 4.48 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
16 | Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6.00 | 4.91 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
17 | Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6.00 | 5.33 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
18 | Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.00 | 6.15 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
19 | Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.5 | 6.00 | 6.56 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
20 | Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6.00 | 7.75 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
21 | Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6.00 | 8.52 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
22 | Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6.00 | 5.43 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
23 | Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6.00 | 5.94 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
24 | Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.00 | 6.46 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
25 | Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6.00 | 7.47 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
26 | Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6.00 | 7.97 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
27 | Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6.00 | 9.44 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
28 | Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6.00 | 10.40 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
29 | Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6.00 | 12.72 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | x | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
30 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6.00 | 5.88 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
31 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6.00 | 7.31 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
32 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6.00 | 08.02 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | Đang cập nhật |
33 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6.00 | 8.72 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
34 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6.00 | 10.11 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
35 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6.00 | 10.80 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | Đang cập nhật |
36 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6.00 | 12.83 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
37 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6.00 | 14.17 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
38 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6.00 | 17.43 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
39 | Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6.00 | 20.57 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
40 | Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6.00 | 10.09 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | Đang cập nhật |
41 | Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6.00 | 10.98 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
42 | Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6.00 | 12.74 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
43 | Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6.00 | 13.62 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | Đang cập nhật |
44 | Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6.00 | 16.22 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
45 | Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6.00 | 17.94 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
46 | Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6.00 | 22.14 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
47 | Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6.00 | 26.23 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
48 | Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.5 | 6.00 | 30.20 | x | x | x | x | x | Đang cập nhật |
49 | Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6.00 | 12.16 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | Đang cập nhật |
50 | Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6.00 | 13.24 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
51 | Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6.00 | 15.38 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
52 | Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6.00 | 16.45 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | Đang cập nhật |
53 | Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6.00 | 19.61 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
54 | Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6.00 | 21.70 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
55 | Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6.00 | 26.85 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
56 | Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6.00 | 31.88 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
57 | Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.5 | 6.00 | 36.79 | x | x | x | x | x | Đang cập nhật |
58 | Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.4 | 6.00 | 19.41 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
59 | Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6.00 | 20.69 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | Đang cập nhật |
60 | Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6.00 | 24.69 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
61 | Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6.00 | 27.34 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
62 | Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6.00 | 33.89 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
63 | Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6.00 | 40.33 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
64 | Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.5 | 6.00 | 46.69 | x | x | x | x | x | Đang cập nhật |
65 | Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.4 | 6.00 | 23.30 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
66 | Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6.00 | 24.93 | x | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | Đang cập nhật |
67 | Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6.00 | 29.79 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
68 | Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6.00 | 33.01 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
69 | Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6.00 | 37.80 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
70 | Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6.00 | 40.98 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
71 | Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6.00 | 48.83 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | Đang cập nhật |
72 | Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6.00 | 56.58 | x | x | x | x | x | Đang cập nhật |
73 | Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6.00 | 64.21 | x | x | x | x | x | Đang cập nhật |
74 | Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.8 | 6.00 | 33.30 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
75 | Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.0 | 6.00 | 36.78 | 18.000 – 24.000 | 17.000 – 23.000 | 16.000 – 22.000 | 17.000 – 25.000 | 16.500 – 22.500 | 20.000 – 26.000 |
76 | Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.5 | 6.00 | 45.69 | x | 17.000 – 23.000 | x | 17.000 – 25.000 | x | x |
77 | Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.8 | 6.00 | 50.98 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | x |
78 | Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.0 | 6.00 | 54.49 | x | x | x | 17.000 – 25.000 | x | x |
- Đặc điểm:
- Tiết diện hình vuông, tương tự thép hộp vuông đen nhưng được phủ lớp kẽm (mạ điện phân hoặc nhúng nóng).
- Kích thước phổ biến: 20x20mm đến 150x150mm.
- Độ dày: 0.9 – 5.0mm, chiều dài: 6m.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: TCVN 7472:2005, JIS G3466, ASTM A500, BS EN 10219.
- Ưu điểm:
- Khả năng chống gỉ vượt trội: Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi ăn mòn, phù hợp với môi trường ngoài trời, ẩm ướt, hoặc muối biển.
- Tuổi thọ cao: Có thể lên đến 50-60 năm trong điều kiện thuận lợi.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, ít cần bảo trì.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn: Do chi phí mạ kẽm, giá thường cao hơn thép đen 20-30%.
- Khó gia công hơn: Lớp mạ kẽm có thể bị bong tróc nếu hàn hoặc cắt không đúng kỹ thuật.
- Ứng dụng:
- Làm hàng rào, cổng, lan can cho nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp.
- Xây dựng nhà thép tiền chế, khung nhà xưởng ở vùng ven biển.
- Sản xuất trụ điện, cột đèn giao thông, khung giàn năng lượng mặt trời.
- Giá tham khảo: 18.500 – 22.000 VNĐ/kg, tùy kích thước và loại mạ kẽm.
Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
- Bảng giá thép hộp chữ nhật mã kẽm
BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN | ||||||||
STT | Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) | Trọng lượng | Hộp mạ kẽm Hòa Phát (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) | Hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) | Hộp mạ kẽm Visa (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) | Hộp mạ kẽm 190 (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) | Hộp mạ kẽm Nam Hưng (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) | Hộp mạ kẽm Hoa Sen (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) |
1 | 13 x 26 x 1.0 x 6.00 | 3.45 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
2 | 13 x 26 x 1.1 x 6.00 | 3.77 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
3 | 13 x 26 x 1.2 x 6.00 | 04.08 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
4 | 13 x 26 x 1.4 x 6.00 | 4.7 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
5 | 20 x 40 x 1.0 x 6.00 | 5.43 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
6 | 20 x 40 x 1.1 x 6.00 | 5.94 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
7 | 20 x 40 x 1.2 x 6.00 | 6.46 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
8 | 20 x 40 x 1.4 x 6.00 | 7.47 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
9 | 20 x 40 x 1.5 x 6.00 | 7.97 | x | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
10 | 20 x 40 x 1.8 x 6.00 | 9.44 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
11 | 20 x 40 x 2.0 x 6.00 | 10.4 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
12 | 20 x 40 x 2.5 x 6.00 | 12.72 | x | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
13 | 20 x 40 x 3.0 x 6.00 | 14.92 | x | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
14 | 25 x 50 x 1.0 x 6.00 | 6.84 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
15 | 25 x 50 x 1.1 x 6.00 | 7.5 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
16 | 25 x 50 x 1.2 x 6.00 | 8.15 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
17 | 25 x 50 x 1.4 x 6.00 | 9.45 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
18 | 25 x 50 x 1.5 x 6.00 | 10.09 | x | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
19 | 25 x 50 x 1.8 x 6.00 | 11.98 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
20 | 25 x 50 x 2.0 x 6.00 | 13.23 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
21 | 25 x 50 x 2.5 x 6.00 | 16.25 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
22 | 25 x 50 x 3.0 x 6.00 | 19.16 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
23 | 30 x 60 x 1.0 x 6.00 | 8.25 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
24 | 30 x 60 x 1.1 x 6.00 | 09.05 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
25 | 30 x 60 x 1.2 x 6.00 | 9.85 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
26 | 30 x 60 x 1.4 x 6.00 | 11.43 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
27 | 30 x 60 x 1.5 x 6.00 | 12.21 | x | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
28 | 30 x 60 x 1.8 x 6.00 | 14.53 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
29 | 30 x 60 x 2.0 x 6.00 | 16.05 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
30 | 30 x 60 x 2.5 x 6.00 | 19.78 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
31 | 30 x 60 x 3.0 x 6.00 | 23.4 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
32 | 40 x 80 x 1.1 x 6.00 | 12.16 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
33 | 40 x 80 x 1.2 x 6.00 | 13.24 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
34 | 40 x 80 x 1.4 x 6.00 | 15.38 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
35 | 40 x 80 x 1.5 x 6.00 | 16.45 | x | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
36 | 40 x 80 x 1.8 x 6.00 | 19.61 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
37 | 40 x 80 x 2.0 x 6.00 | 21.7 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
38 | 40 x 80 x 2.5 x 6.00 | 26.85 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
39 | 40 x 80 x 3.0 x 6.00 | 31.88 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
40 | 50 x 100 x 1.4 x 6.00 | 19.33 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
41 | 50 x 100 x 1.5 x 6.00 | 20.68 | x | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
42 | 50 x 100 x 1.8 x 6.00 | 24.69 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
43 | 50 x 100 x 2.0 x 6.00 | 27.34 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
44 | 50 x 100 x 2.5 x 6.00 | 33.89 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
45 | 50 x 100 x 3.0 x 6.00 | 40.33 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | x |
46 | 50 x 100 x 3.5 x 6.00 | 46.69 | x | 17 – 23 | x | x | 16.5 – 22.5 | x |
47 | 60 x 120 x 1.4 x 6.00 | 22.64 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | x | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
48 | 60 x 120 x 1.8 x 6.00 | 29.79 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
49 | 60 x 120 x 2.0 x 6.00 | 33.01 | 18 – 24 | 17 – 23 | 16 – 22 | 17 – 25 | 16.5 – 22.5 | 20 – 26 |
50 | 60 x 120 x 2.5 x 6.00 | 40.98 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | x | x |
51 | 60 x 120 x 2.8 x 6.00 | 45.7 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | x | x |
52 | 60 x 120 x 3.0 x 6.00 | 48.83 | x | 17 – 23 | x | 17 – 25 | x | x |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
- Đặc điểm:
- Tiết diện hình chữ nhật, được phủ lớp kẽm tương tự thép hộp vuông mạ kẽm.
- Kích thước phổ biến: 10x30mm đến 100x200mm.
- Độ dày: 0.9 – 5.0mm, chiều dài: 6m.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam như thép hộp vuông mạ kẽm.
- Ưu điểm:
- Chống ăn mòn tốt: Lý tưởng cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với các thiết kế cần độ linh hoạt về kích thước.
- Độ bền cao: Kết hợp khả năng chịu lực và tuổi thọ dài nhờ lớp mạ kẽm.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép hộp đen, đặc biệt với kích thước lớn.
- Hạn chế khi hàn: Cần kỹ thuật hàn cẩn thận để tránh làm hỏng lớp mạ kẽm.
- Ứng dụng:
- Làm khung mái tôn, xà gồ, dầm phụ cho nhà xưởng, nhà kho.
- Sản xuất cầu thang, lan can, khung cửa ở các công trình ven biển.
- Chế tạo khung giàn nông nghiệp, nhà kính hoặc các kết cấu kỹ thuật đặc biệt.
- Giá tham khảo: 19.000 – 23.000 VNĐ/kg, tùy kích thước và loại mạ kẽm.
So Sánh Các Loại Thép Hộp
Để giúp bạn lựa chọn loại thép hộp phù hợp, dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn:
Loại Thép Hộp | Khả Năng Chống Gỉ | Giá Thành | Ứng Dụng Chính | Tính Thẩm Mỹ |
---|---|---|---|---|
Vuông Đen | Thấp | Thấp | Khung nhà xưởng, giàn giáo, nội thất | Thấp |
Chữ Nhật Đen | Thấp | Thấp | Khung cửa, lan can, kết cấu phụ | Thấp |
Vuông Mạ Kẽm | Cao | Trung bình | Hàng rào, cột đèn, nhà tiền chế | Cao |
Chữ Nhật Mạ Kẽm | Cao | Trung bình | Mái tôn, cầu thang, khung nông nghiệp | Cao |
Lưu Ý Khi Chọn Mua Thép Hộp
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế khi mua thép hộp, bạn cần lưu ý:
- Xác định nhu cầu công trình: Chọn thép hộp vuông cho kết cấu đối xứng, chữ nhật cho khung ngang/dọc, mạ kẽm cho môi trường ngoài trời, hoặc đen để tiết kiệm chi phí.
- Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo thép đạt chuẩn TCVN, JIS, hoặc ASTM, có chứng từ CO, CQ từ nhà cung cấp như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Thái Nguyên.
- Kiểm tra logo và nhãn mác: Thép chính hãng có logo dập nổi (Hòa Phát: 3 mũi tên; Hoa Sen: bông sen; Thái Nguyên: TISCO) và thông tin kích thước, độ dày rõ ràng.
- Chọn đại lý uy tín: Mua tại các đơn vị lớn như Thép Hà Nội, Đông Dương SG, Mạnh Tiến Phát để đảm bảo nguồn gốc và giá tốt.
- So sánh giá: Tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp, tránh mua thép giá quá rẻ vì có thể là hàng kém chất lượng.
- Bảo quản đúng cách: Lưu trữ thép hộp đen ở nơi khô ráo, sơn chống gỉ; thép mạ kẽm cần tránh va đập mạnh để bảo vệ lớp mạ.
Giá thép hộp năm 2025 phản ánh sự đa dạng và chất lượng của thị trường thép xây dựng Việt Nam. Với các loại thép hộp phổ biến như vuông đen, chữ nhật đen, vuông mạ kẽm, và chữ nhật mạ kẽm, mỗi loại mang lại giá trị riêng, từ chi phí tiết kiệm đến độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Hiểu rõ đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng của từng loại thép hộp sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đảm bảo độ an toàn, thẩm mỹ cho công trình.
Hãy liên hệ ngay các đại lý uy tín để nhận báo giá thép hộp hôm nay và xây dựng những công trình vững chắc, trường tồn cùng thời gian!